Đối đầu Phnom Penh FC vs Boeung Ket, 18h00 ngày 23/8
Kết quả Phnom Penh FC vs Boeung Ket
Đối đầu Phnom Penh FC vs Boeung Ket
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Phong độ Boeung Ket gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Phnom Penh FC vs Boeung Ket
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Boeung Ket trước đây
-
08/05/2024Boeung Ket0 - 5Phnom Penh FC0 - 2W
-
28/01/2024Phnom Penh FC1 - 0Boeung Ket1 - 0W
-
04/11/2023Boeung Ket5 - 5Phnom Penh FC1 - 2D
-
06/08/2023Phnom Penh FC2 - 1Boeung Ket1 - 1W
-
03/12/2022Phnom Penh FC5 - 0Boeung Ket3 - 0W
-
12/11/2022Boeung Ket1 - 1Phnom Penh FC1 - 0D
-
22/10/2022Phnom Penh FC3 - 0Boeung Ket1 - 0W
-
06/08/2022Boeung Ket2 - 1Phnom Penh FC0 - 0L
-
23/04/2022Phnom Penh FC2 - 2Boeung Ket1 - 2D
-
16/05/2022Phnom Penh FC3 - 1Boeung Ket2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Phnom Penh FC vs Boeung Ket
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Boeung Ket: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Boeung Ket: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 9 | 5 | 3 | 1 |
VĐQG Campuchia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Boeung Ket: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phnom Penh FC (sân nhà) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Phnom Penh FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phnom Penh FC thắng
Bại: là số trận Phnom Penh FC thua
Thắng: là số trận Phnom Penh FC thắng
Bại: là số trận Phnom Penh FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phnom Penh FC và Boeung Ket trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 1 | 10 | 6 | T T |
2 | Phnom Penh FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 | T T |
3 | Nagaworld FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
4 | Boeung Ket Angkor | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
5 | Angkor tiger FC | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ISI Dangkor Senchey FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
7 | National Police Commissary | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
8 | Life | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
9 | Visakha FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
11 | Tiffy Army FC | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 | B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League