Đối đầu FC Ahal vs Arkadag FK, 19h00 ngày 08/11
Kết quả FC Ahal vs Arkadag FK
Đối đầu FC Ahal vs Arkadag FK
Phong độ FC Ahal gần đây
Phong độ Arkadag FK gần đây
VĐQG Turkmenistan 2024: FC Ahal vs Arkadag FK
-
Giải đấu: VĐQG TurkmenistanMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Ahal vs Arkadag FK trước đây
-
04/09/2024Arkadag FK5 - 1FC Ahal0 - 0L
-
08/05/2024FC Ahal0 - 4Arkadag FK0 - 2L
-
30/03/2024Arkadag FK4 - 1FC Ahal2 - 1L
-
14/12/2023Arkadag FK2 - 1FC Ahal1 - 0L
-
24/09/2023FC Ahal2 - 3Arkadag FK2 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu FC Ahal vs Arkadag FK
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Arkadag FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Arkadag FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Turkmenistan | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Ahal vs Arkadag FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Ahal (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
FC Ahal (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
Thắng: là số trận FC Ahal thắng
Bại: là số trận FC Ahal thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Turkmenistan mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Ahal và Arkadag FK trên Bảng xếp hạng của VĐQG Turkmenistan mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Turkmenistan 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arkadag FK | 24 | 24 | 0 | 0 | 119 | 17 | 102 | 72 | T T T T T T |
2 | FC Ahal | 26 | 20 | 1 | 5 | 61 | 25 | 36 | 61 | T T T T T T |
3 | FC Altyn Asyr | 23 | 17 | 1 | 5 | 60 | 24 | 36 | 52 | T T T T B T |
4 | Sagadam FK | 26 | 11 | 1 | 14 | 33 | 42 | -9 | 34 | B T B H B B |
5 | FC MERW | 25 | 9 | 2 | 14 | 18 | 52 | -34 | 29 | H T B B H B |
6 | Nebitchi | 25 | 8 | 2 | 15 | 21 | 49 | -28 | 26 | B T B T T H |
7 | HTTU Asgabat | 25 | 6 | 4 | 15 | 20 | 48 | -28 | 22 | H B B B H T |
8 | Kopetdag Asgabat | 26 | 3 | 5 | 18 | 16 | 54 | -38 | 14 | B B B B B B |
9 | Energetik Mary | 16 | 1 | 2 | 13 | 8 | 45 | -37 | 5 | H B B B B T |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League