Đối đầu Nagaworld FC vs Angkor Tige, 18h00 ngày 29/9
Kết quả Nagaworld FC vs Angkor Tige
Đối đầu Nagaworld FC vs Angkor Tige
Phong độ Nagaworld FC gần đây
Phong độ Angkor Tige gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Nagaworld FC vs Angkor Tige
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Angkor Tige trước đây
-
21/04/2024Angkor Tige0 - 1Nagaworld FC0 - 1W
-
21/01/2024Nagaworld FC4 - 1Angkor Tige2 - 0W
-
29/10/2023Angkor Tige0 - 0Nagaworld FC0 - 0D
-
22/10/2022Angkor Tige1 - 2Nagaworld FC0 - 1W
-
06/08/2022Nagaworld FC0 - 2Angkor Tige0 - 1L
-
20/07/2021Angkor Tige1 - 2Nagaworld FC0 - 0W
-
31/01/2024Nagaworld FC1 - 0Angkor Tige0 - 0W
-
17/01/2024Angkor Tige1 - 5Nagaworld FC0 - 1W
-
09/04/2023Angkor Tige0 - 7Nagaworld FC0 - 4W
Thống kê thành tích đối đầu Nagaworld FC vs Angkor Tige
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Angkor Tige: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 7 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Angkor Tige: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 6 | 4 | 1 | 1 |
VĐQG Campuchia | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nagaworld FC vs Angkor Tige: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nagaworld FC (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Nagaworld FC (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nagaworld FC thắng
Bại: là số trận Nagaworld FC thua
Thắng: là số trận Nagaworld FC thắng
Bại: là số trận Nagaworld FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nagaworld FC và Angkor Tige trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 5 | 5 | 0 | 0 | 20 | 6 | 14 | 15 | T T T T T |
2 | Svay Rieng FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 19 | 3 | 16 | 12 | T T T B T |
3 | Visakha FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 7 | 10 | 12 | B B T T T T |
4 | Angkor tiger FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 4 | 5 | 12 | T T T T B |
5 | Nagaworld FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 8 | 9 | -1 | 9 | T T T B B |
6 | ISI Dangkor Senchey FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 11 | -3 | 7 | T B T B H |
7 | Tiffy Army FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B T H T |
8 | Boeung Ket Angkor | 4 | 2 | 0 | 2 | 9 | 7 | 2 | 6 | T B B T |
9 | Life | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 | B H B B B H |
10 | National Police Commissary | 5 | 0 | 1 | 4 | 5 | 18 | -13 | 1 | B H B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 6 | 0 | 1 | 5 | 4 | 20 | -16 | 1 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League