Kết quả Jubilo Iwata vs Hiroshima Sanfrecce, 14h00 ngày 06/10
Kết quả Jubilo Iwata vs Hiroshima Sanfrecce
Nhận định, Soi kèo Jubilo Iwata vs Sanfrecce Hiroshima, 14h00 ngày 6/10
Đối đầu Jubilo Iwata vs Hiroshima Sanfrecce
Phong độ Jubilo Iwata gần đây
Phong độ Hiroshima Sanfrecce gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/10/202414:00
-
Jubilo Iwata 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
1.07-1
0.83O 2.75
0.91U 2.75
0.761
6.00X
4.332
1.44Hiệp 1+0.5
0.83-0.5
1.07O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jubilo Iwata vs Hiroshima Sanfrecce
-
Sân vận động: Yamaha Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33
-
Jubilo Iwata vs Hiroshima Sanfrecce: Diễn biến chính
-
40'Leonardo da Silva Gomes0-0
-
41'0-1Sho Sasaki
-
43'0-1Sho Sasaki
-
46'0-1Naoto Arai
Goncalo Paciencia -
52'Ko Matsubara (Assist:Ricardo Graca)1-1
-
70'Shunsuke Nishikubo
Makito Ito1-1 -
70'1-1Pieros Sotiriou
Tolgay Arslan -
70'Ryo Watanabe
Jordy Croux1-1 -
78'1-2Mutsuki Kato (Assist:Taishi Matsumoto)
-
79'1-2Makoto Mitsuta
Tsukasa Shiotani -
80'Germain Ryo1-2
-
82'Bruno Jose de Souza
Shun Nakamura1-2 -
82'Matheus Vieira Campos Peixoto
Keita Takahata1-2 -
88'Yamada Hiroki
Hiroto Uemura1-2 -
90'1-2Douglas Vieira da Silva
Mutsuki Kato
-
Jubilo Iwata vs Hiroshima Sanfrecce: Đội hình chính và dự bị
-
Jubilo Iwata3-4-2-11Eiji Kawashima36Ricardo Graca6Makito Ito15Kaito Suzuki4Ko Matsubara25Shun Nakamura16Leonardo da Silva Gomes50Hiroto Uemura18Keita Takahata23Jordy Croux11Germain Ryo99Goncalo Paciencia51Mutsuki Kato30Tolgay Arslan15Shuto Nakano14Taishi Matsumoto66Hayao Kawabe24Shunki Higashi33Tsukasa Shiotani4Hayato Araki19Sho Sasaki1Keisuke Osako
- Đội hình dự bị
-
26Shunsuke Nishikubo55Ryo Watanabe19Bruno Jose de Souza99Matheus Vieira Campos Peixoto10Yamada Hiroki21Ryuki Miura14Matsumoto MasayaNaoto Arai 13Pieros Sotiriou 20Makoto Mitsuta 11Douglas Vieira da Silva 9Goro Kawanami 22Yoshifumi Kashiwa 18Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akinobu YokouchiMichael Skibbe
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Jubilo Iwata vs Hiroshima Sanfrecce: Số liệu thống kê
-
Jubilo IwataHiroshima Sanfrecce
-
2Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút25
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài19
-
-
13Sút Phạt19
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
258Số đường chuyền472
-
-
64%Chuyền chính xác81%
-
-
18Phạm lỗi12
-
-
6Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công2
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn8
-
-
11Ném biên16
-
-
0Woodwork2
-
-
17Cản phá thành công2
-
-
10Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
16Long pass24
-
-
61Pha tấn công118
-
-
31Tấn công nguy hiểm66
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 36 | 16 | 11 | 9 | 55 | 40 | 15 | 59 | B T H T H H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Yokohama Marinos | 36 | 14 | 7 | 15 | 58 | 58 | 0 | 49 | B B H H T T |
10 | Urawa Red Diamonds | 36 | 12 | 11 | 13 | 49 | 44 | 5 | 47 | B B T H T H |
11 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
12 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
13 | Kawasaki Frontale | 36 | 11 | 13 | 12 | 58 | 52 | 6 | 46 | T T H B H H |
14 | Kyoto Sanga | 36 | 12 | 10 | 14 | 43 | 54 | -11 | 46 | B B T T H H |
15 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 36 | 9 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 35 | B B T B B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản