Kết quả Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos, 16h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos: Diễn biến chính

  • 3'
    Mutsuki Kato (Assist:Hayao Kawabe) goal 
    1-0
  • 19'
    1-1
    goal Kenta Inoue (Assist:Katsuya Nagato)
  • 22'
    Tolgay Arslan (Assist:Sho Sasaki) goal 
    2-1
  • 27'
    2-1
     Asahi Uenaka
     Amano Jun
  • 40'
    Tolgay Arslan (Assist:Mutsuki Kato) goal 
    3-1
  • 45'
    3-2
    goal Anderson Jose Lopes de Souza (Assist:Kota Watanabe)
  • 46'
    Naoto Arai  
    Goncalo Paciencia  
    3-2
  • 48'
    Naoto Arai (Assist:Taishi Matsumoto) goal 
    4-2
  • 59'
    4-2
     Keigo Sakakibara
     Riku Yamane
  • 59'
    Mutsuki Kato Goal Disallowed
    4-2
  • 73'
    Makoto Mitsuta  
    Tolgay Arslan  
    4-2
  • 81'
    4-2
     Ren Kato
     Ken Matsubara
  • 81'
    4-2
     Taiki Watanabe
     Katsuya Nagato
  • 81'
    4-2
     Kota Mizunuma
     Kenta Inoue
  • 83'
    Shunki Higashi (Assist:Makoto Mitsuta) goal 
    5-2
  • 87'
    Pieros Sotiriou  
    Mutsuki Kato  
    5-2
  • 89'
    Hayato Araki Goal Disallowed
    5-2
  • 90'
    Osamu Henry Iyoha  
    Shunki Higashi  
    5-2
  • 90'
    Pieros Sotiriou (Assist:Naoto Arai) goal 
    6-2
  • 90'
    Yoshifumi Kashiwa  
    Taishi Matsumoto  
    6-2
  • Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos: Đội hình chính và dự bị

  • Hiroshima Sanfrecce3-4-3
    1
    Keisuke Osako
    19
    Sho Sasaki
    4
    Hayato Araki
    33
    Tsukasa Shiotani
    24
    Shunki Higashi
    66
    Hayao Kawabe
    14
    Taishi Matsumoto
    15
    Shuto Nakano
    30
    Tolgay Arslan
    99
    Goncalo Paciencia
    51
    Mutsuki Kato
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    17
    Kenta Inoue
    6
    Kota Watanabe
    20
    Amano Jun
    28
    Riku Yamane
    27
    Ken Matsubara
    4
    Shinnosuke Hatanaka
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    2
    Katsuya Nagato
    1
    William Popp
    Yokohama Marinos4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 13Naoto Arai
    11Makoto Mitsuta
    20Pieros Sotiriou
    27Osamu Henry Iyoha
    18Yoshifumi Kashiwa
    22Goro Kawanami
    9Douglas Vieira da Silva
    Asahi Uenaka 14
    Keigo Sakakibara 35
    Ren Kato 16
    Taiki Watanabe 39
    Kota Mizunuma 18
    Riku Terakado 41
    Yuta Koike 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Skibbe
    John Hutchinson
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Hiroshima Sanfrecce vs Yokohama Marinos: Số liệu thống kê

  • Hiroshima Sanfrecce
    Yokohama Marinos
  • 7
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 22
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    68%
  •  
     
  • 325
    Số đường chuyền
    610
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 17
    Long pass
    8
  •  
     
  • 97
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation