Kết quả Nasaf Qarshi vs Al-Sharjah, 21h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Á 2023-2024 » vòng Group

  • Nasaf Qarshi vs Al-Sharjah: Diễn biến chính

  • 6'
    Sherzod Nasrulloev Penalty awarded
    0-0
  • 8'
    Jaba Jighauri
    0-0
  • 16'
    0-1
    goal Moussa Marega
  • 29'
    Sherzod Nasrulloev
    0-1
  • 46'
    Javokhir Sidikov  
    Bakhrom Abdurakhimov  
    0-1
  • 46'
    Zafarmurod Abdirahmatov  
    Golib Gaybullaev  
    0-1
  • 46'
    Marko Stanojevic  
    Jaba Jighauri  
    0-1
  • 50'
    Zafarmurod Abdirahmatov
    0-1
  • 60'
    Alibek Davronov
    0-1
  • 69'
    0-1
     Majed Suroor
     Mohamed Firas Ben Larbi
  • 71'
    Mateus Lima Cruz  
    Sherzod Nasrulloev  
    0-1
  • 71'
    Andres Chavez  
    Azizbek Amonov  
    0-1
  • 73'
    0-1
    Mohammad Abdulbasit Mohammad Amin Abbas
  • 79'
    0-1
    Abdulla Ghanim Juma
  • 81'
    Mateus Lima Cruz (Assist:Zafarmurod Abdirahmatov) goal 
    1-1
  • 85'
    1-1
    Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani
  • 88'
    1-1
     Darwish Habib
     Moussa Marega
  • 90'
    Alibek Davronov
    1-1
  • 90'
    1-1
     Khalid Bawazir
     Mohammad Abdulbasit Mohammad Amin Abbas
  • 90'
    1-1
     Sebastian Lucas Tagliabue
     Ousmane Camar
  • 90'
    1-1
     Abdelaziz Salim Ali
     Salem Sultan
  • Nasaf Qarshi vs Al-Sharjah: Đội hình chính và dự bị

  • Nasaf Qarshi4-1-4-1
    35
    Abduvakhid Nematov
    34
    Sherzod Nasrulloev
    2
    Alibek Davronov
    92
    Umar Eshmurodov
    5
    Golib Gaybullaev
    70
    Jaba Jighauri
    77
    Oybek Bozorov
    18
    Bakhrom Abdurakhimov
    7
    Akmal Mozgovoy
    17
    Sukhrob Nurullaev
    99
    Azizbek Amonov
    30
    Ousmane Camar
    91
    Moussa Marega
    7
    Caio Lucas Fernandes
    8
    Mohammad Abdulbasit Mohammad Amin Abbas
    24
    Majid Rashid Al-Mehrzi
    11
    Mohamed Firas Ben Larbi
    19
    Khaled Ebraheim
    13
    Salem Sultan
    18
    Abdulla Ghanim Juma
    22
    Marcus Meloni
    40
    Adel Mohamed Ali Mohamed Al Hosani
    Al-Sharjah4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Zafarmurod Abdirahmatov
    36Azizjon Akhrorov
    10Andres Chavez
    32Zafar Khakimov
    19Mateus Lima Cruz
    13Adkhamjon Musulmonov
    21Doniyorjon Narzullaev
    25Bekjon Rahmatov
    9Javokhir Sidikov
    88Marko Stanojevic
    Saleh Al Hassan 3
    Saeed Al Kaabi 25
    Khalid Bawazir 14
    Darwish Habib 26
    Dhari Fahad 17
    Hamad Fahad 16
    Salem Saleh Mussallam 23
    Abdelaziz Salim Ali 15
    Khalifa Sembaij 77
    Majed Suroor 6
    Sebastian Lucas Tagliabue 12
    Khaled Tawhid 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruzikul Berdiev
    Cosmin Olaroiu
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Nasaf Qarshi vs Al-Sharjah: Số liệu thống kê

  • Nasaf Qarshi
    Al-Sharjah
  • 2
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    32%
  •  
     
  • 485
    Số đường chuyền
    221
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    19
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    17
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    55
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •