Kết quả Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua, 19h00 ngày 01/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East

  • Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua: Diễn biến chính

  • 6'
    0-0
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
  • 11'
    Arif Aiman bin Mohd Hanapi (Assist:Juan Muniz Gallego) goal 
    1-0
  • 16'
    1-0
     Wang Haijian
     Joao Carlos Teixeira
  • 24'
    Oscar Arribas Pasero Goal Disallowed
    1-0
  • 26'
    Jorge Leonardo Obregon Rojas (Assist:Murilo Henrique de Araujo Santos) goal 
    2-0
  • 36'
    Oscar Arribas Pasero
    2-0
  • 46'
    2-0
     Gao Tianyi
     Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
  • 46'
    2-0
     Chan Shinichi
     Xu Haoyang
  • 69'
    2-0
    Cephas Malele
  • 72'
    2-0
     Xie PengFei
     Ibrahim Amadou
  • 72'
    Bergson Gustavo Silveira da Silva  
    Jorge Leonardo Obregon Rojas  
    2-0
  • 73'
    Murilo Henrique de Araujo Santos
    2-0
  • 77'
    2-0
     Yu Hanchao
     Yang Zexiang
  • 79'
    2-0
    Jin Shunkai
  • 80'
    Juan Muniz Gallego goal 
    3-0
  • 87'
    Jordi Amat Mass  
    Ignacio Insa Bohigues  
    3-0
  • 90'
    Heberty Fernandes de Andrade  
    Juan Muniz Gallego  
    3-0
  • 90'
    Matthew Davies  
    Murilo Henrique de Araujo Santos  
    3-0
  • Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua: Đội hình chính và dự bị

  • Johor Darul Takzim3-4-2-1
    58
    Andoni Zubiaurre
    14
    Shane Lowry
    23
    Eddy Silvestre
    13
    Park Jun Heong
    11
    Murilo Henrique de Araujo Santos
    30
    Ignacio Insa Bohigues
    18
    Iker Undabarrena
    24
    Oscar Arribas Pasero
    20
    Juan Muniz Gallego
    42
    Arif Aiman bin Mohd Hanapi
    99
    Jorge Leonardo Obregon Rojas
    11
    Cephas Malele
    9
    Andreas Dlopst
    18
    Fernandinho,Fernando Henrique da Conceic
    10
    Joao Carlos Teixeira
    6
    Ibrahim Amadou
    15
    Wu Xi
    16
    Yang Zexiang
    3
    Jin Shunkai
    4
    Jiang Shenglong
    7
    Xu Haoyang
    30
    Bao Yaxiong
    Shanghai Shenhua4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Christian Abad Amat
    5Jordi Amat Mass
    15Feroz Baharudin
    9Bergson Gustavo Silveira da Silva
    22LaVere Lawrence Corbin Ong
    2Matthew Davies
    21Nazmi Faiz Mansor
    36Pavithran Gunalan
    16Syihan Hazmi
    37Heberty Fernandes de Andrade
    19Romel Morales
    3Shahrul Saad
    Chan Shinichi 27
    Fei Ernanduo 36
    Eddy Francois 32
    Gao Tianyi 17
    Chengyu Liu 34
    Ma Zhen 1
    Wang Haijian 33
    Yifan Wang 31
    Jiabao Wen 38
    Xie PengFei 14
    Yu Hanchao 20
    Zhou Junchen 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Leonid Slutskiy
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Johor Darul Takzim vs Shanghai Shenhua: Số liệu thống kê

  • Johor Darul Takzim
    Shanghai Shenhua
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 458
    Số đường chuyền
    300
  •  
     
  • 89%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 23
    Long pass
    23
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •