Kết quả Al-Sadd vs Esteghlal Tehran, 23h00 ngày 30/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West

  • Al-Sadd vs Esteghlal Tehran: Diễn biến chính

  • 22'
    Tarek Salman  
    Pedro Miguel Carvalho Deus Correia  
    0-0
  • 24'
    Abdullah Badr Al Yazidi  
    Youcef Attal  
    0-0
  • 30'
    Mohamed Camara
    0-0
  • 40'
    Seyed Hossein Hosseini(OW)
    1-0
  • 46'
    1-0
     Mohammadhossein Eslami
     Mehrdad Mohammadi
  • 46'
    1-0
     Raphael da Silva Arruda
     Iman Salimi
  • 65'
    1-0
    Roozbeh Cheshmi
  • 66'
    1-0
     Gael Kakuta
     Arash Rezavand
  • 66'
    1-0
     Milad Zakipour
     Abolfazl Jalali
  • 67'
    1-0
     Arman Ramezani
     Roozbeh Cheshmi
  • 68'
    Akram Afif goal 
    2-0
  • 78'
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati  
    Guilherme dos Santos Torres  
    2-0
  • 78'
    Cristo Ramon Gonzalez Perez  
    Rafael Sebastian Mujica Garcia  
    2-0
  • 90'
    Ahmed Suhail Al Hamawende  
    Abdullah Badr Al Yazidi  
    2-0
  • 90'
    Cristo Ramon Gonzalez Perez
    2-0
  • 90'
    2-0
     Alireza Koushki
     Jaloliddin Masharipov
  • Al-Sadd vs Esteghlal Tehran: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Sadd4-2-3-1
    22
    Meshaal Aissa Barsham
    6
    Paulo Otavio Rosa Silva
    29
    Romain Saiss
    16
    Boualem Khoukhi
    2
    Pedro Miguel Carvalho Deus Correia
    88
    Andres Mateus Uribe Villa
    4
    Mohamed Camara
    84
    Akram Afif
    18
    Guilherme dos Santos Torres
    77
    Youcef Attal
    19
    Rafael Sebastian Mujica Garcia
    7
    Mehrdad Mohammadi
    19
    Gustavo Blanco Leschuk
    22
    Didier Ibrahim Ndong
    88
    Arash Rezavand
    77
    Jaloliddin Masharipov
    10
    Ramin Rezaian Semeskandi
    6
    Iman Salimi
    4
    Roozbeh Cheshmi
    3
    Saman Fallah
    33
    Abolfazl Jalali
    1
    Seyed Hossein Hosseini
    Esteghlal Tehran5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Yusuf Abdurisag
    10Hassan Khalid Al-Haydos
    1Saad Abdullah Al Sheeb
    13Abdullah Badr Al Yazidi
    8Ali Assadalla Thaimn
    31Yousef Baliadeh
    17Cristo Ramon Gonzalez Perez
    21Giovani Henrique Amorim da Sil
    14Mostafa Tarek Mashaal
    5Tarek Salman
    37Ahmed Suhail Al Hamawende
    7Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
    Behraminejad M. 70
    Mohammadhossein Eslami 80
    Gael Kakuta 21
    Mohammadreza Khaledabadi 12
    Alireza Koushki 20
    Mohammad Hossein Moradmand 2
    Mohammad Zobeir Niknafs 14
    Amirhossein Nikpour 50
    Arman Ramezani 23
    Raphael da Silva Arruda 55
    Zargham Saadavi 66
    Milad Zakipour 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Juan Lillo
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Al-Sadd vs Esteghlal Tehran: Số liệu thống kê

  • Al-Sadd
    Esteghlal Tehran
  • 5
    Phạt góc
    13
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    452
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 10
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 17
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 20
    Long pass
    10
  •  
     
  • 78
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    95
  •