Kết quả Al-Garrafa vs Al Ain, 01h00 ngày 02/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West

  • Al-Garrafa vs Al Ain: Diễn biến chính

  • 45'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Seydou Sano) goal 
    1-0
  • 47'
    1-0
    Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
  • 48'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu (Assist:Seydou Sano) goal 
    2-0
  • 52'
    2-0
    Mateo Sanabria Penalty awarded
  • 54'
    Seydou Sano
    2-0
  • 56'
    2-1
    goal Alejandro Romero Gamarra
  • 61'
    2-1
     Sekou Baba Gassama
     Mateo Sanabria
  • 66'
    2-2
    goal Soufiane Rahimi (Assist:Alejandro Romero Gamarra)
  • 69'
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    2-2
  • 72'
    Abdalla Yousif  
    Aron Einar Gunnarsson  
    2-2
  • 72'
    Ahmed Al Ganehi  
    Wajdi Kechrida  
    2-2
  • 73'
    Seydou Sano (Assist:Florinel Coman) goal 
    3-2
  • 76'
    Yacine Brahimi (Assist:Florinel Coman) goal 
    4-2
  • 78'
    Matias Nani
    4-2
  • 82'
    4-2
     Yahia Nader Moustafa El Sharif
     Yong-uh Park
  • 82'
    4-2
     Matias Emanuel Segovia Torales
     Abdoul Traore
  • 84'
    4-2
    Soufiane Rahimi
  • 87'
    Yacine Brahimi
    4-2
  • 90'
    4-2
    Yahia Nader Moustafa El Sharif
  • 90'
    Dame Traore  
    Florinel Coman  
    4-2
  • 90'
    Jamal Hamed  
    Yacine Brahimi  
    4-2
  • 90'
    4-2
     Felipe Salomoni
     Erik Jorgens De Menezes
  • Al-Garrafa vs Al Ain: Đội hình chính và dự bị

  • Al-Garrafa4-1-4-1
    15
    Sergio Rico Gonzalez
    21
    Saifeldeen Fadlalla
    32
    Matias Nani
    42
    Seydou Sano
    28
    Wajdi Kechrida
    24
    Aron Einar Gunnarsson
    8
    Yacine Brahimi
    31
    Ferjani Sassi
    29
    Fabricio Diaz Badaracco
    7
    Florinel Coman
    9
    Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu
    21
    Soufiane Rahimi
    10
    Alejandro Romero Gamarra
    19
    Mateo Sanabria
    20
    Matías Palacios
    70
    Abdoul Traore
    5
    Yong-uh Park
    11
    Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
    4
    Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
    3
    Kouame Autonne Kouadio
    15
    Erik Jorgens De Menezes
    17
    Khalid Eisa
    Al Ain4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 80Ahmed Al Ganehi
    26Rabh Boussafi
    99Jamal Hamed
    16Youssef Houssam
    12Hamid Ismaeil
    40Amine Lecomte
    18Khalifa Ababacar Ndiaye
    19Yousef Saaed Ahmed
    14Andri Syahputra Sudarmanto
    17Amro Abdelfatah Ali Surag
    6Dame Traore
    2Abdalla Yousif
    Khalid Al Baloushi 18
    Mohamed Awad Alla 72
    Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi 13
    Mohamad Saeed 1
    Khalid Butti 23
    Sekou Baba Gassama 27
    Khalid Hashemi 16
    Daraman Komari 46
    Josna Loulendo 99
    Yahia Nader Moustafa El Sharif 6
    Felipe Salomoni 24
    Matias Emanuel Segovia Torales 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Andrea Stramaccioni
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Al-Garrafa vs Al Ain: Số liệu thống kê

  • Al-Garrafa
    Al Ain
  • 7
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 302
    Số đường chuyền
    549
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 21
    Long pass
    28
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •