Kết quả Al Ain vs Al Hilal, 23h00 ngày 21/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West

  • Al Ain vs Al Hilal: Diễn biến chính

  • 7'
    Soufiane Rahimi Goal Disallowed
    0-0
  • 20'
    0-0
    Kalidou Koulibaly
  • 26'
    0-1
    goal Renan Augusto Lodi Dos Santos (Assist:Aleksandar Mitrovic)
  • 39'
    Soufiane Rahimi (Assist:Erik Jorgens De Menezes) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Salem Al Dawsari (Assist:Nasser Al-Dawsari)
  • 45'
    1-3
    goal Sergej Milinkovic Savic (Assist:Joao Cancelo)
  • 56'
    Kodjo Fo-Doh Laba  
    Abdoul Traore  
    1-3
  • 56'
    Mateo Sanabria  
    Mohamed Abbas  
    1-3
  • 63'
    Mateo Sanabria goal 
    2-3
  • 65'
    2-4
    goal Salem Al Dawsari (Assist:Sergej Milinkovic Savic)
  • 67'
    Soufiane Rahimi (Assist:Matías Palacios) goal 
    3-4
  • 69'
    Gino Infantino  
    Yong-uh Park  
    3-4
  • 69'
    3-4
     Mohamed Kanno
     Ruben Neves
  • 69'
    3-4
     Hassan Altambakti
     Kalidou Koulibaly
  • 75'
    3-5
    goal Salem Al Dawsari (Assist:Mohamed Kanno)
  • 77'
    3-5
     Neymar da Silva Santos Junior
     Nasser Al-Dawsari
  • 82'
    3-5
    Ali Al-Boleahi
  • 85'
    Khalid Hashemi  
    Fabio Rafael Rodrigues Cardoso  
    3-5
  • 85'
    Felipe Salomoni  
    Erik Jorgens De Menezes  
    3-5
  • 89'
    3-5
     Khalifah Al-Dawsari
     Aleksandar Mitrovic
  • 90'
    3-5
    Joao Cancelo
  • 90'
    Matías Palacios
    3-5
  • 90'
    Soufiane Rahimi goal 
    4-5
  • 90'
    4-5
    Khalifah Al-Dawsari
  • Al Ain vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị

  • Al Ain4-2-3-1
    17
    Khalid Eisa
    15
    Erik Jorgens De Menezes
    3
    Kouame Autonne Kouadio
    4
    Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
    11
    Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed
    5
    Yong-uh Park
    8
    Mohammed Al Baloushi
    20
    Matías Palacios
    70
    Abdoul Traore
    10
    Alejandro Romero Gamarra
    21
    Soufiane Rahimi
    77
    Malcom Filipe Silva Oliveira
    9
    Aleksandar Mitrovic
    29
    Salem Al Dawsari
    22
    Sergej Milinkovic Savic
    8
    Ruben Neves
    16
    Nasser Al-Dawsari
    20
    Joao Cancelo
    3
    Kalidou Koulibaly
    5
    Ali Al-Boleahi
    6
    Renan Augusto Lodi Dos Santos
    17
    Mohammed Al Yami
    Al Hilal4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 18Khalid Al Baloushi
    72Mohamed Awad Alla
    13Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi
    1Mohamad Saeed
    27Sekou Baba Gassama
    16Khalid Hashemi
    29Gino Infantino
    46Daraman Komari
    9Kodjo Fo-Doh Laba
    24Felipe Salomoni
    19Mateo Sanabria
    7Matias Emanuel Segovia Torales
    Khalifah Al-Dawsari 4
    Abdulilah Al Ghamdi 50
    Khalid Al-Ghannam 7
    Abdulla Al Hamdan 99
    Moteb Al Harbi 24
    Mohammed Hamad Al Qahtani 15
    Yasir Al-Shahrani 12
    Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
    Mohamed Kanno 28
    Marcos Leonardo Santos Almeida 11
    Neymar da Silva Santos Junior 10
    Hassan Altambakti 87
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Jorge Jesus
  • BXH Cúp C1 Châu Á
  • BXH bóng đá Châu Á mới nhất
  • Al Ain vs Al Hilal: Số liệu thống kê

  • Al Ain
    Al Hilal
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 407
    Số đường chuyền
    334
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 21
    Long pass
    23
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •