Kết quả Shandong Taishan vs Gwangju Football Club, 19h00 ngày 11/02
Kết quả Shandong Taishan vs Gwangju Football Club
Nhận định, Soi kèo Shandong Taishan vs Gwangju, 19h00 ngày 11/2
Phong độ Shandong Taishan gần đây
Phong độ Gwangju Football Club gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202519:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.01O 2.75
0.96U 2.75
0.841
3.00X
3.602
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.11O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shandong Taishan vs Gwangju Football Club
-
Sân vận động: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups East
-
Shandong Taishan vs Gwangju Football Club: Diễn biến chính
-
10'Peng Xinli0-0
-
16'Valeri Qazaishvili (Assist:Jose Joaquim de Carvalho)1-0
-
33'Jose Joaquim de Carvalho (Assist:Crysan da Cruz Queiroz Barcelos)2-0
-
34'2-0Ahn Young Kyu
Jun-soo Byeon -
36'2-1
Min-ki Lee (Assist:Isnairo Reis Silva Morais)
-
38'Gao Zhunyi2-1
-
43'Jose Joaquim de Carvalho2-1
-
45'Zhengyu Huang2-1
-
45'Crysan da Cruz Queiroz Barcelos (Assist:Yang Liu)3-1
-
46'3-1Min-seo Moon
Je ho Yu -
46'Lu Yongtao
Peng Xinli3-1 -
46'Xinghan Wu
Shi Ke3-1 -
54'3-1Min-ki Lee
-
56'3-1Cho Sung Gwon
-
57'Xinghan Wu3-1
-
61'3-1Jae-Hwan Hwang
Park Jung-In -
61'3-1Hui-su Kang
Shin Chang Moo -
62'Guilherme Madruga
Zhengyu Huang3-1 -
62'Chen Pu
Xie Wenneng3-1 -
67'Lu Yongtao3-1
-
74'3-1Kwon Seong Yun
Jin-Ho Kim -
82'Mewlan Mijit
Jose Joaquim de Carvalho3-1
-
Shandong Taishan vs Gwangju Football Club: Đội hình chính và dự bị
-
Shandong Taishan4-4-214Wang Da Lei11Yang Liu27Shi Ke15Lucas Gazal33Gao Zhunyi23Xie Wenneng25Peng Xinli35Zhengyu Huang10Valeri Qazaishvili9Crysan da Cruz Queiroz Barcelos19Jose Joaquim de Carvalho81Je ho Yu90Isnairo Reis Silva Morais7Jasir Asani55Park Tae Jun40Shin Chang Moo13Park Jung-In27Jin-Ho Kim15Jun-soo Byeon2Cho Sung Gwon3Min-ki Lee1Kim Kyung Min
- Đội hình dự bị
-
30Abdurasul Abudulam24Bi Jinhao29Chen Pu7Guilherme Madruga36Liu Guobao18Lu Yongtao28Mewlan Mijit6Wang Tong17Xinghan Wu1Yu Jinyong13Zhang Chi31Jianfei ZhaoAhn Young Kyu 6Jae-Hwan Hwang 19Hui-su Kang 42Kim Han Gil 47Kwon Seong Yun 45Min-seo Moon 88Oh Hoo Sung 77Park In Hyeok 9Hee dong Roh 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Choi Kang-HeeLee Jung-hyo
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Shandong Taishan vs Gwangju Football Club: Số liệu thống kê
-
Shandong TaishanGwangju Football Club
-
1Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
10Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt25
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
292Số đường chuyền524
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
25Phạm lỗi14
-
-
0Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
2Đánh chặn3
-
-
11Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
10Thử thách4
-
-
22Long pass10
-
-
93Pha tấn công123
-
-
32Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 7 | 19 | 22 |
2 | Al-Ahli SFC | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 |
3 | Al-Nassr | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 17 |
4 | Al-Sadd | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
5 | Al-Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 |
6 | Esteghlal Tehran | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 |
7 | Al Rayyan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 |
8 | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
9 | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
10 | Al-Garrafa | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 |
11 | Al Shorta | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 |
12 | Al Ain | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 18 |
2 | Kawasaki Frontale | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 9 | 15 |
3 | Johor Darul Takzim | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 |
4 | Gwangju Football Club | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 |
5 | Vissel Kobe | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 13 |
6 | Buriram United | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 12 |
7 | Shanghai Shenhua | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 |
8 | Shanghai Port | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 |
9 | Pohang Steelers | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 |
10 | Ulsan HD FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 |
11 | Central Coast Mariners | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 1 |
12 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League