Kết quả Al-Ittihad vs Al Hilal, 01h15 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202501:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.38-0
0.62O 5.5
1.72U 5.5
0.441
1.07X
9.502
29.00Hiệp 1+0
1.42-0
0.60O 0.5
0.18U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al-Ittihad vs Al Hilal
-
Sân vận động: King Abdullah Sports City
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Ả Rập Xê-út 2024-2025 » vòng 21
-
Al-Ittihad vs Al Hilal: Diễn biến chính
-
23'0-1
Marcos Leonardo Santos Almeida (Assist:Joao Cancelo)
-
29'Hasan Kadesh (Assist:Moussa Diaby)1-1
-
36'Steven Bergwijn1-1
-
45'Steven Bergwijn2-1
-
51'Steven Bergwijn (Assist:Ngolo Kante)3-1
-
63'Saad Al Mousa3-1
-
66'3-1Abdulla Al Hamdan
Nasser Al-Dawsari -
67'3-1Moteb Al Harbi
Renan Augusto Lodi Dos Santos -
69'Hasan Kadesh3-1
-
73'Karim Benzema Goal cancelled3-1
-
78'3-1Joao Cancelo
-
86'Karim Benzema (Assist:Moussa Diaby)4-1
-
87'Karim Benzema Goal confirmed4-1
-
Al-Ittihad vs Al Hilal: Đội hình chính và dự bị
-
Al-Ittihad4-2-3-11Predrag Rajkovic15Hasan Kadesh2Danilo Luis Helio Pereira6Saad Al Mousa13Muhannad Mustafa Shanqeeti8Fabio Henrique Tavares,Fabinho7Ngolo Kante34Steven Bergwijn10Houssem Aouar19Moussa Diaby9Karim Benzema11Marcos Leonardo Santos Almeida77Malcom Filipe Silva Oliveira22Sergej Milinkovic Savic29Salem Al Dawsari8Ruben Neves16Nasser Al-Dawsari20Joao Cancelo3Kalidou Koulibaly5Ali Al-Boleahi6Renan Augusto Lodi Dos Santos37Yassine Bounou
- Đội hình dự bị
-
33Mohammed Al-Mahasneh27Fawaz Al-Sagour42Muath Faquihi80Hamed Alghamdi14Awad Al Nashri22Abdulaziz Al Bishi77Abdalellah Hawsawi21Saleh Javier Al-Sheri24Abdulrahman Al-OboodAbdulla Al Hamdan 99Moteb Al Harbi 24Mohammed Al Owais 21Khalifah Al-Dawsari 4Hassan Altambakti 87Mohammed Hamad Al Qahtani 15Khalid Al-Ghannam 7Mohamed Kanno 28Hamad Tuki Al Tuhayfan Al-Yami 88
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jorge Jesus
- BXH VĐQG Ả Rập Xê-út
- BXH bóng đá Ả Rập Xê Út mới nhất
-
Al-Ittihad vs Al Hilal: Số liệu thống kê
-
Al-IttihadAl Hilal
-
6Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút24
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài21
-
-
10Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
291Số đường chuyền419
-
-
78%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn8
-
-
16Ném biên17
-
-
0Woodwork2
-
-
12Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
10Long pass27
-
-
41Pha tấn công99
-
-
31Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Ả Rập Xê-út 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al-Ittihad | 20 | 17 | 1 | 2 | 50 | 19 | 31 | 52 | T T B T T T |
2 | Al Hilal | 20 | 15 | 3 | 2 | 60 | 20 | 40 | 48 | T T B T H H |
3 | Al-Qadasiya | 21 | 15 | 2 | 4 | 34 | 15 | 19 | 47 | T T H T T T |
4 | Al-Nassr | 21 | 13 | 5 | 3 | 45 | 22 | 23 | 44 | T T T T T B |
5 | Al-Ahli SFC | 21 | 13 | 2 | 6 | 38 | 18 | 20 | 41 | T T T T B T |
6 | Al-Shabab | 21 | 10 | 3 | 8 | 35 | 27 | 8 | 33 | B T B T B H |
7 | Al-Riyadh | 21 | 8 | 5 | 8 | 25 | 32 | -7 | 29 | T B T B H B |
8 | Al-Taawon | 21 | 7 | 7 | 7 | 22 | 20 | 2 | 28 | B H H B T H |
9 | Al-Ettifaq | 21 | 8 | 4 | 9 | 28 | 32 | -4 | 28 | B H T T B T |
10 | Al-Khaleej | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 30 | -4 | 28 | B T H B B H |
11 | Al Kholood | 21 | 7 | 4 | 10 | 28 | 37 | -9 | 25 | B T B T B T |
12 | Dhamk | 21 | 6 | 6 | 9 | 28 | 34 | -6 | 24 | B T H H H B |
13 | Al-Feiha | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 30 | -14 | 20 | T B H B T H |
14 | Al-Orubah | 21 | 6 | 2 | 13 | 17 | 40 | -23 | 20 | B H B T T B |
15 | Al Raed | 21 | 5 | 2 | 14 | 24 | 37 | -13 | 17 | B B B B B T |
16 | Al-Akhdoud | 21 | 4 | 4 | 13 | 21 | 34 | -13 | 16 | T B B B H B |
17 | Al-Fateh | 21 | 4 | 4 | 13 | 19 | 43 | -24 | 16 | T B H B T T |
18 | Al-Wehda | 21 | 3 | 4 | 14 | 25 | 51 | -26 | 13 | B H B B B B |
AFC CL
AFC Cup qualifying
Relegation