Kết quả Al Ain vs Al Rayyan, 21h00 ngày 03/02
Kết quả Al Ain vs Al Rayyan
Nhận định, Soi kèo Al Ain vs Al Rayyan, 21h00 ngày 3/2
Đối đầu Al Ain vs Al Rayyan
Lịch phát sóng Al Ain vs Al Rayyan
Phong độ Al Ain gần đây
Phong độ Al Rayyan gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.90+0.75
0.94O 2.75
0.73U 2.75
0.911
1.62X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Al Ain vs Al Rayyan
-
Sân vận động: Hazza Bin Zayed Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Á 2024-2025 » vòng Groups West
-
Al Ain vs Al Rayyan: Diễn biến chính
-
42'Alejandro Romero Gamarra (Assist:Soufiane Rahimi)1-0
-
50'1-1
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet (Assist:Murad Naji)
-
52'Alejandro Romero Gamarra1-1
-
75'1-2
Roger Krug Guedes (Assist:Adam Bareiro)
-
78'Felipe Salomoni
Erik Jorgens De Menezes1-2 -
78'Mateo Sanabria
Mohamed Awad Alla1-2 -
79'Hazem Abbas
Matías Palacios1-2 -
80'1-2Naif Al-Hadhrami
Thiago Henrique Mendes Ribeiro -
83'1-2Mohamed Surag
-
84'1-2Hussain Bahzad
Mohamed Surag -
85'1-2Roger Krug Guedes
-
89'Gino Infantino
Khalid Hashemi1-2 -
90'1-2Ameed Mhagna
Adam Bareiro
-
Al Ain vs Al Rayyan: Đội hình chính và dự bị
-
Al Ain4-2-3-117Khalid Eisa15Erik Jorgens De Menezes3Kouame Autonne Kouadio16Khalid Hashemi11Al Ahbabi Bandar Mohammed Saeed20Matías Palacios5Yong-uh Park21Soufiane Rahimi10Alejandro Romero Gamarra70Abdulkarim Trawri72Mohamed Awad Alla92Adam Bareiro17Mohamed Surag10Roger Krug Guedes8Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet23Thiago Henrique Mendes Ribeiro4Julien De Sart2Murad Naji13Andre Fonseca Amaro5David Garcia3Hazem Ahmed Shehata48Paulo Victor Mileo Vidotti
- Đội hình dự bị
-
30Hazem Abbas18Khalid Al Baloushi13Ahmed Barman Ali b Shamroukh Hammoudi1Mohamad Saeed27Sekou Baba Gassama35Sani Hassan29Gino Infantino46Daraman Komari9Kodjo Fo-Doh Laba24Felipe Salomoni19Mateo Sanabria77Rilwanu SarkiAbdulla Ismail Al-Ali 19Naif Al-Hadhrami 44Khalid Ali Sabah 20Hussain Bahzad 21Sami Beldi 22Joshua Brenet 62Ameed Mhagna 33Tameem Mansour Al-Abdullah 15Sami Mazen Dauleh 31Rodrigo Barbosa Tabata 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nicolas Andres Cordova
- BXH Cúp C1 Châu Á
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Al Ain vs Al Rayyan: Số liệu thống kê
-
Al AinAl Rayyan
-
10Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt12
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
413Số đường chuyền371
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
7Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công10
-
-
9Đánh chặn5
-
-
25Ném biên24
-
-
1Woodwork0
-
-
5Thử thách10
-
-
23Long pass18
-
-
96Pha tấn công76
-
-
57Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Cúp C1 Châu Á 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Hilal | 8 | 7 | 1 | 0 | 26 | 7 | 19 | 22 |
2 | Al-Ahli SFC | 8 | 7 | 1 | 0 | 21 | 8 | 13 | 22 |
3 | Al-Nassr | 8 | 5 | 2 | 1 | 17 | 6 | 11 | 17 |
4 | Al-Sadd | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 9 | 1 | 12 |
5 | Al-Wasl | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 12 | -4 | 11 |
6 | Esteghlal Tehran | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 |
7 | Al Rayyan | 8 | 2 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 8 |
8 | Pakhtakor | 8 | 1 | 4 | 3 | 4 | 6 | -2 | 7 |
9 | Persepolis | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 |
10 | Al-Garrafa | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 18 | -8 | 7 |
11 | Al Shorta | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 17 | -10 | 6 |
12 | Al Ain | 8 | 0 | 2 | 6 | 11 | 22 | -11 | 2 |
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yokohama Marinos | 7 | 6 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 18 |
2 | Kawasaki Frontale | 7 | 5 | 0 | 2 | 13 | 4 | 9 | 15 |
3 | Johor Darul Takzim | 7 | 4 | 2 | 1 | 16 | 8 | 8 | 14 |
4 | Gwangju Football Club | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 9 | 6 | 14 |
5 | Vissel Kobe | 7 | 4 | 1 | 2 | 14 | 9 | 5 | 13 |
6 | Buriram United | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 12 | -5 | 12 |
7 | Shanghai Shenhua | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 12 | 1 | 10 |
8 | Shanghai Port | 8 | 2 | 2 | 4 | 10 | 18 | -8 | 8 |
9 | Pohang Steelers | 7 | 2 | 0 | 5 | 9 | 17 | -8 | 6 |
10 | Ulsan HD FC | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 |
11 | Central Coast Mariners | 7 | 0 | 1 | 6 | 8 | 18 | -10 | 1 |
12 | Shandong Taishan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League