Kết quả Trung Quốc vs Tajikistan, 21h30 ngày 13/01
Kết quả Trung Quốc vs Tajikistan
Kèo thẻ phạt ngon ăn Trung Quốc vs Tajikistan, 21h30 ngày 13/01
Đối đầu Trung Quốc vs Tajikistan
Lịch phát sóng Trung Quốc vs Tajikistan
Phong độ Trung Quốc gần đây
Phong độ Tajikistan gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/01/202421:30
-
Trung Quốc 10Tajikistan 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.79O 2
0.96U 2
0.801
1.95X
3.002
4.50Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.70O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trung Quốc vs Tajikistan
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Asian Cup 2021-2023 » vòng Group
-
Trung Quốc vs Tajikistan: Diễn biến chính
-
28'Wang Shangyuan0-0
-
58'Xu Xin
Wang Qiuming0-0 -
58'Zhang Yuning
Long Tan0-0 -
72'Xie PengFei
Wu Lei0-0 -
72'Lin Liangming
Wai-Tsun Dai0-0 -
74'0-0Parvizchon Umarbaev
-
82'Zhu Chenjie Goal cancelled0-0
-
89'0-0Aini Alijoni
Alisher Shukurov -
89'0-0Shakhrom Samiev
Rustam Soirov -
90'0-0Shakhrom Samiev
-
90'0-0Shervoni Mabatshoev
Amadoni Kamolov
-
Trung Quốc vs Tajikistan: Đội hình chính và dự bị
-
Trung Quốc5-3-21Yan Junling19Yang Liu3Zhu Chenjie2Jiang Guangtai5Linpeng Zhang21Binbin Liu18Wai-Tsun Dai6Wang Shangyuan26Wang Qiuming11Long Tan7Wu Lei9Rustam Soirov13Amadoni Kamolov10Alisher Dzhalilov17Ekhson Pandzhshanbe14Alisher Shukurov7Parvizchon Umarbaev5Manucher Safarov6Vakhdat Khanonov2Zoir Dzhuraboev19Akhtam Nazarov1Rustam Yatimov
- Đội hình dự bị
-
8Xu Xin9Zhang Yuning10Xie PengFei23Lin Liangming14Wang Da Lei25Liu Dianzuo24Jiang Shenglong13Haofeng Xu22Wu Shaocong4Li Lei17Chen Pu16Gao TianyiAini Alijoni 20Shakhrom Samiev 22Shervoni Mabatshoev 15Daler Barotov 16Mukhriddin Khasanov 23Kholmurod Nazarov 4Tabrezi Davlatmir 3Ruslan Khayloev 18Muhammadjon Rahimov 11Sodikdzhon Kurbonov 12Vaysiddin Safarov 21Nuriddin Khamrokulov 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Aleksandar JankovicPetar Segrt
- BXH Asian Cup
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Trung Quốc vs Tajikistan: Số liệu thống kê
-
Trung QuốcTajikistan
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
2Cản sút3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
395Số đường chuyền426
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu thành công22
-
-
2Cứu thua2
-
-
4Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn1
-
-
4Cản phá thành công13
-
-
13Thử thách10
-
-
72Pha tấn công105
-
-
33Tấn công nguy hiểm42
-
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League