Kết quả Qatar vs Kyrgyzstan, 23h00 ngày 10/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Vòng loại World Cup Châu Á 2023-2025 » vòng Round 3

  • Qatar vs Kyrgyzstan: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Odilzhon Abdurakhmanov
  • 29'
    Ismaeel Mohammad Mohammad
    0-0
  • 39'
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla goal 
    1-0
  • 43'
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
    1-0
  • 50'
    1-0
    Alexander Mishchenko
  • 60'
    1-0
     Suyuntbek Mamyraliev
     Kairat Zhyrgalbek Uulu
  • 60'
    1-0
     Said Datsiev
     Alexander Mishchenko
  • 63'
    Tamirlan Kozubaev(OW)
    2-0
  • 64'
    Jassem Gaber Abdulsallam  
    Abdelrahman Fahmi  
    2-0
  • 75'
    Ibrahim Al-Hassan  
    Ahmed Fathi  
    2-0
  • 75'
    2-0
     Gulzhigit Alykulov
     Odilzhon Abdurakhmanov
  • 75'
    2-0
     Erbol Atabaev
     Magamed Uzdenov
  • 76'
    2-1
    goal Alimardon Shukurov (Assist:Valeril Kichin)
  • 81'
    Ibrahim Al-Hassan (Assist:Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla) goal 
    3-1
  • 86'
    3-1
     Murolimzhon Akhmedov
     Joel Kojo
  • 86'
    Abdullah Badr Al Yazidi  
    Edmilson Junior Paulo da Silva  
    3-1
  • 86'
    Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati  
    Abdelkarim Hassan Fadlalla  
    3-1
  • 86'
    Ahmed Al Ganehi  
    Ismaeel Mohammad Mohammad  
    3-1
  • Qatar vs Kyrgyzstan: Đội hình chính và dự bị

  • Qatar4-2-3-1
    22
    Meshaal Aissa Barsham
    3
    Abdelkarim Hassan Fadlalla
    12
    Lucas Michel Mendes
    16
    Boualem Khoukhi
    17
    Ismaeel Mohammad Mohammad
    20
    Ahmed Fathi
    6
    Abdulaziz Hatem Mohammed Abdullah
    9
    Edmilson Junior Paulo da Silva
    10
    Akram Afif
    23
    Abdelrahman Fahmi
    19
    Almoez Ali Zainalabiddin Abdulla
    18
    Kairat Zhyrgalbek Uulu
    7
    Joel Kojo
    12
    Odilzhon Abdurakhmanov
    15
    Magamed Uzdenov
    22
    Alimardon Shukurov
    14
    Alexander Mishchenko
    20
    Eldiyar Zarypbekov
    3
    Tamirlan Kozubaev
    2
    Valeril Kichin
    19
    Ermek Kenjebaev
    1
    Erzhan Tokotaev
    Kyrgyzstan5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Mohamed Ayash
    7Ahmed Alaaeldin Abdelmotaal
    18Sultan Al Brake
    11Ahmed Al Ganehi
    15Naif Al-Hadhrami
    13Ibrahim Al-Hassan
    2Almahdi Ali Mukhtar
    1Saad Abdullah Al Sheeb
    14Abdullah Badr Al Yazidi
    8Jassem Gaber Abdulsallam
    4Mohammed Waad Abdulwahab Jadoua Al Bayati
    21Salah Zakaria Hassan
    Murolimzhon Akhmedov 8
    Beknaz Almazbekov 9
    Gulzhigit Alykulov 10
    Erbol Atabaev 23
    Arslan Bekberdinov 5
    Christian Brauzman 6
    Said Datsiev 4
    Marsel Islamkulov 16
    Suyuntbek Mamyraliev 17
    Kai Merk 21
    Artem Pryadkin 13
    Nurlanbek Sarykbaev 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlos Manuel Queiroz
    Stefan Tarkovic
  • BXH Vòng loại World Cup Châu Á
  • BXH bóng đá International mới nhất
  • Qatar vs Kyrgyzstan: Số liệu thống kê

  • Qatar
    Kyrgyzstan
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 22
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 12
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 4
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 17
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 41
    Long pass
    18
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    60
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •