Kết quả Iran vs Nhật Bản, 18h30 ngày 03/02
Kết quả Iran vs Nhật Bản
Kèo thẻ phạt ngon ăn Iran vs Nhật Bản, 18h30 ngày 03/02
Đối đầu Iran vs Nhật Bản
Lịch phát sóng Iran vs Nhật Bản
Phong độ Iran gần đây
Phong độ Nhật Bản gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202418:30
-
Iran2Nhật Bản 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.88-0.5
1.02O 2.5
1.35U 2.5
0.531
4.00X
3.102
1.93Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 0.75
0.76U 0.75
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Iran vs Nhật Bản
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Asian Cup 2021-2023 » vòng Quarterfinals
-
Iran vs Nhật Bản: Diễn biến chính
-
24'0-0Ko Itakura
-
28'0-1Hidemasa Morita
-
48'0-1Ayase Ueda
-
55'Mohammad Mohebi (Assist:Sardar Azmoun)1-1
-
67'1-1Takumi Minamino
Daizen Maeda -
67'1-1Kaoru Mitoma
Takefusa Kubo -
90'Roozbeh Cheshmi
Saman Ghoddos1-1 -
90'1-1Takuma Asano
Ritsu Doan -
90'1-1Mao Hosoya
Hidemasa Morita -
90'Mehdi Torabi
Mohammad Mohebi1-1 -
90'Karim Ansarifard
Sardar Azmoun1-1 -
90'Alireza Jahanbakhsh2-1
-
Iran vs Nhật Bản: Đội hình chính và dự bị
-
Iran4-2-3-11Alireza Beiranvand5Milad Mohammadi4Shoja Khalilzadeh13Hossein Kanaani23Ramin Rezaian Semeskandi6Saeid Ezzatolahi Afagh8Omid Ebrahimi21Mohammad Mohebi14Saman Ghoddos7Alireza Jahanbakhsh20Sardar Azmoun9Ayase Ueda10Ritsu Doan20Takefusa Kubo5Hidemasa Morita25Daizen Maeda6Wataru Endo16Seiya Maikuma4Ko Itakura22Takehiro Tomiyasu21Hiroki Ito23Zion Suzuki
- Đội hình dự bị
-
15Roozbeh Cheshmi10Karim Ansarifard16Mehdi Torabi22Seyed Hossein Hosseini12Payam Niazmand3Ehsan Hajsafi25Saman Fallah17Ali Gholizadeh24Aria Yousefi18Mehdi Ghayedi11Reza Asadi26Shahriar MoghanlouKaoru Mitoma 7Takumi Minamino 8Takuma Asano 18Mao Hosoya 11Daiya Maekawa 1Yukinari Sugawara 2Yuta Nakayama 19Shogo Taniguchi 3Tsuyoshi Watanabe 24Koki Machida 15Kaishu Sano 26Keito Nakamura 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amir GhalenoeiHajime Moriyasu
- BXH Asian Cup
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Iran vs Nhật Bản: Số liệu thống kê
-
IranNhật Bản
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
314Số đường chuyền444
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị1
-
-
21Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn7
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
5Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
73Pha tấn công100
-
-
42Tấn công nguy hiểm27
-
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League