Kết quả Mahar United vs Shan United, 16h30 ngày 13/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Myanmar 2024-2025 » vòng 10

  • Mahar United vs Shan United: Diễn biến chính

  • 9'
    0-1
    goal Efrain Rintaro
  • 12'
    0-2
    goal Efrain Rintaro
  • 48'
    Naing Thet goal 
    1-2
  • 52'
    1-2
    Soe Lin Htet
  • 55'
    1-2
    Zin Phyo Aung
  • 72'
    1-3
    goal Rein Tun Thu
  • 77'
    1-4
    goal Nanda Kyaw
  • 85'
    1-5
    goal Ko Ko K.
  • BXH VĐQG Myanmar
  • BXH bóng đá Myanmar mới nhất
  • Mahar United vs Shan United: Số liệu thống kê

  • Mahar United
    Shan United
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    26
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    18
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Myanmar 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shan United 17 16 1 0 50 12 38 49 T T T T T T
2 Hantharwady United 17 12 4 1 32 18 14 40 T H H T H T
3 YANGON UNITED 17 11 5 1 48 17 31 38 T H T H B T
4 Dagon FC 17 11 3 3 32 13 19 36 T B T T H T
5 Ispe FC 17 8 3 6 30 19 11 27 T T T T H B
6 Yadanabon FC 17 7 4 6 27 29 -2 25 B H B B T T
7 Mahar United 17 7 2 8 34 33 1 23 B T B H B T
8 Dagon Port 17 4 3 10 29 53 -24 15 B B B B T B
9 Thitsar Arman FC 17 4 2 11 27 37 -10 14 T H B B T B
10 Ayeyawady united 17 3 2 12 13 26 -13 11 B T T B B B
11 Laconi Lian 17 1 3 13 17 56 -39 6 B B H T B B
12 Mawyawadi 17 1 2 14 10 36 -26 5 B B B B H B