Kết quả Atletico Ottawa vs Vancouver FC, 03h00 ngày 20/10
Kết quả Atletico Ottawa vs Vancouver FC
Đối đầu Atletico Ottawa vs Vancouver FC
Phong độ Atletico Ottawa gần đây
Phong độ Vancouver FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202403:00
-
Atletico Ottawa 60Vancouver FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
0.91O 2.5
0.70U 2.5
1.051
1.57X
3.802
4.50Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.73O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Ottawa vs Vancouver FC
-
Sân vận động: Dao Ming Bank Garden Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Canada 2024 » vòng 10
-
Atletico Ottawa vs Vancouver FC: Diễn biến chính
-
18'Aboubacar Sissoko0-0
-
25'0-0Mikael Cantave
-
45'Manny Aparicio0-0
-
69'Matteo de Brienne0-0
-
83'Ollie Bassett0-0
-
85'Jesus del Amo0-0
-
90'0-0
- BXH VĐQG Canada
- BXH bóng đá Canadian mới nhất
-
Atletico Ottawa vs Vancouver FC: Số liệu thống kê
-
Atletico OttawaVancouver FC
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài11
-
-
3Cản sút7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
499Số đường chuyền365
-
-
81%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
3Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn7
-
-
27Ném biên18
-
-
9Thử thách12
-
-
48Long pass18
-
-
108Pha tấn công79
-
-
43Tấn công nguy hiểm38
-
BXH VĐQG Canada 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 28 | 15 | 5 | 8 | 45 | 31 | 14 | 50 | B T T T B B |
2 | Cavalry FC | 28 | 12 | 12 | 4 | 39 | 27 | 12 | 48 | H T H T T T |
3 | Atletico Ottawa | 28 | 11 | 11 | 6 | 42 | 31 | 11 | 44 | H H H B T H |
4 | York United FC | 28 | 11 | 6 | 11 | 35 | 36 | -1 | 39 | H B B T B B |
5 | Pacific FC | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 32 | -5 | 34 | H H B B T T |
6 | HFX Wanderers FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 37 | 43 | -6 | 30 | H H H H B T |
7 | Vancouver FC | 28 | 7 | 9 | 12 | 29 | 43 | -14 | 30 | B B H H H H |
8 | Valour | 28 | 7 | 7 | 14 | 31 | 42 | -11 | 28 | H H T B H B |
Title Play-offs