Đối đầu Serbian White Eagles vs Unity ON, 01h00 ngày 07/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Canadian Premier Soccer League 2024: Serbian White Eagles vs Unity ON

  • Giải đấu: Canadian Premier Soccer League
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 07/10/2024 01:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Serbian White Eagles vs Unity ON trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Serbian White Eagles vs Unity ON

- Thống kê lịch sử đối đầu Serbian White Eagles vs Unity ON: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Serbian White Eagles vs Unity ON: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Canadian Premier Soccer League 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Serbian White Eagles vs Unity ON: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Serbian White Eagles (sân nhà) 0 0 0 0
Serbian White Eagles (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Serbian White Eagles thắng
Bại: là số trận Serbian White Eagles thua

BXH Vòng Bảng Canadian Premier Soccer League mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Serbian White EaglesUnity ON trên Bảng xếp hạng của Canadian Premier Soccer League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Canadian Premier Soccer League 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Serbian White Eagles 12 9 1 2 30 10 20 28 T H T T T T
2 SC Scarborough Ontario 12 8 2 2 38 9 29 26 H T T B T H
3 Toronto Falcons 11 8 2 1 30 6 24 26 T H T T T H
4 Unity ON 12 3 1 8 14 27 -13 10 H B B B B B
5 Hamilton City 10 1 1 8 13 38 -25 4 B B T B B B
6 Future Stars 11 1 1 9 9 44 -35 4 B B B B T B

Cập nhật: