Đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario, 05h00 ngày 11/8
Kết quả Unity ON vs SC Scarborough Ontario
Đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario
Phong độ Unity ON gần đây
Phong độ SC Scarborough Ontario gần đây
Canadian Premier Soccer League 2024: Unity ON vs SC Scarborough Ontario
-
Giải đấu: Canadian Premier Soccer LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario trước đây
-
24/06/2024SC Scarborough Ontario3 - 1Unity ON0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario
- Thống kê lịch sử đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Canadian Premier Soccer League | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unity ON vs SC Scarborough Ontario: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unity ON (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Unity ON (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unity ON thắng
Bại: là số trận Unity ON thua
Thắng: là số trận Unity ON thắng
Bại: là số trận Unity ON thua
BXH Vòng Bảng Canadian Premier Soccer League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unity ON và SC Scarborough Ontario trên Bảng xếp hạng của Canadian Premier Soccer League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Canadian Premier Soccer League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Scarborough Ontario | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 15 | B T T T T T |
2 | Toronto Falcons | 5 | 4 | 0 | 1 | 16 | 4 | 12 | 12 | T B T T T |
3 | Serbian White Eagles | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 6 | 8 | 12 | T T T B T B |
4 | Unity ON | 6 | 3 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 9 | T B B T B T |
5 | Hamilton City | 5 | 0 | 1 | 4 | 6 | 21 | -15 | 1 | B H B B B |
6 | Future Stars | 6 | 0 | 1 | 5 | 6 | 23 | -17 | 1 | B B H B B B |
Cập nhật: