Đối đầu Unity ON vs Future Stars, 05h00 ngày 15/9
Kết quả Unity ON vs Future Stars
Đối đầu Unity ON vs Future Stars
Phong độ Unity ON gần đây
Phong độ Future Stars gần đây
Canadian Premier Soccer League 2024: Unity ON vs Future Stars
-
Giải đấu: Canadian Premier Soccer LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Unity ON vs Future Stars trước đây
-
27/07/2024Future Stars0 - 3Unity ON0 - 3W
-
17/06/2024Unity ON3 - 1Future Stars0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Unity ON vs Future Stars
- Thống kê lịch sử đối đầu Unity ON vs Future Stars: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unity ON vs Future Stars: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Canadian Premier Soccer League | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Unity ON vs Future Stars: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Unity ON (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Unity ON (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Unity ON thắng
Bại: là số trận Unity ON thua
Thắng: là số trận Unity ON thắng
Bại: là số trận Unity ON thua
BXH Vòng Bảng Canadian Premier Soccer League mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Unity ON và Future Stars trên Bảng xếp hạng của Canadian Premier Soccer League mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Canadian Premier Soccer League 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SC Scarborough Ontario | 9 | 7 | 1 | 1 | 33 | 6 | 27 | 22 | T T T H T T |
2 | Toronto Falcons | 8 | 6 | 1 | 1 | 24 | 5 | 19 | 19 | T T T T H T |
3 | Serbian White Eagles | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 8 | 14 | 19 | B T B T H T |
4 | Unity ON | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 18 | -6 | 10 | T B T H B B |
5 | Hamilton City | 8 | 1 | 1 | 6 | 11 | 31 | -20 | 4 | B B B B T B |
6 | Future Stars | 9 | 0 | 1 | 8 | 6 | 40 | -34 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật: