Đối đầu Valour vs Cavalry FC, 03h00 ngày 20/10
Kết quả Valour vs Cavalry FC
Đối đầu Valour vs Cavalry FC
Phong độ Valour gần đây
Phong độ Cavalry FC gần đây
VĐQG Canada 2024: Valour vs Cavalry FC
-
Giải đấu: VĐQG CanadaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Valour vs Cavalry FC trước đây
-
31/08/2024Cavalry FC2 - 2Valour0 - 0D
-
08/07/2024Valour0 - 1Cavalry FC0 - 1L
-
27/05/2024Cavalry FC1 - 1Valour1 - 1D
-
30/09/2023Cavalry FC2 - 1Valour1 - 1L
-
12/08/2023Valour3 - 2Cavalry FC0 - 1W
-
02/07/2023Valour0 - 2Cavalry FC0 - 1L
-
01/05/2023Cavalry FC1 - 1Valour1 - 0D
-
03/10/2022Cavalry FC2 - 1Valour1 - 0L
-
04/08/2022Valour2 - 0Cavalry FC1 - 0W
-
16/06/2022Valour2 - 4Cavalry FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Valour vs Cavalry FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Cavalry FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Cavalry FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Canada | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Valour vs Cavalry FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Valour (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Valour (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Valour thắng
Bại: là số trận Valour thua
Thắng: là số trận Valour thắng
Bại: là số trận Valour thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Canada mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Valour và Cavalry FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Canada mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Canada 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Forge FC | 27 | 15 | 5 | 7 | 45 | 30 | 15 | 50 | T B T T T B |
2 | Cavalry FC | 27 | 11 | 12 | 4 | 37 | 26 | 11 | 45 | B H T H T T |
3 | Atletico Ottawa | 27 | 11 | 10 | 6 | 42 | 31 | 11 | 43 | H H H H B T |
4 | York United FC | 27 | 11 | 6 | 10 | 34 | 34 | 0 | 39 | T H B B T B |
5 | Pacific FC | 27 | 8 | 7 | 12 | 26 | 32 | -6 | 31 | T H H B B T |
6 | Vancouver FC | 27 | 7 | 8 | 12 | 29 | 43 | -14 | 29 | B B B H H H |
7 | Valour | 27 | 7 | 7 | 13 | 30 | 40 | -10 | 28 | H H H T B H |
8 | HFX Wanderers FC | 27 | 6 | 9 | 12 | 35 | 42 | -7 | 27 | T H H H H B |
Title Play-offs
Cập nhật: