Đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC, 18h00 ngày 22/2
Kết quả Visakha FC vs Phnom Penh FC
Đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC
Phong độ Visakha FC gần đây
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Visakha FC vs Phnom Penh FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC trước đây
-
09/11/2024Visakha FC3 - 3Phnom Penh FC1 - 1D
-
10/08/2024Phnom Penh FC4 - 2Visakha FC1 - 0L
-
04/05/2024Phnom Penh FC0 - 2Visakha FC0 - 0W
-
03/03/2024Visakha FC1 - 3Phnom Penh FC0 - 2L
-
18/12/2023Phnom Penh FC3 - 1Visakha FC2 - 0L
-
17/09/2023Visakha FC0 - 1Phnom Penh FC0 - 1L
-
26/11/2022Visakha FC2 - 3Phnom Penh FC0 - 0L
-
10/04/2024Phnom Penh FC1 - 1Visakha FC0 - 1D
-
06/03/2024Visakha FC2 - 2Phnom Penh FC1 - 2D
-
30/07/2023Phnom Penh FC1 - 1Visakha FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 4 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 7 | 1 | 1 | 5 |
VĐQG Campuchia | 2 | 0 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Visakha FC vs Phnom Penh FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Visakha FC (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Visakha FC (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Visakha FC thắng
Bại: là số trận Visakha FC thua
Thắng: là số trận Visakha FC thắng
Bại: là số trận Visakha FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Visakha FC và Phnom Penh FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 14 | 52 | 52 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 66 | 22 | 44 | 51 | H T B T H T |
3 | Visakha FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 44 | T T T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 40 | 23 | 17 | 37 | B H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | H H T T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 20 | 9 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 30 | B T B H T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 45 | -14 | 24 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 46 | -15 | 19 | B T B H H B |
9 | Life | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 53 | -36 | 10 | B H B B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 20 | 1 | 2 | 17 | 17 | 72 | -55 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: