Đối đầu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC, 18h00 ngày 01/2
Kết quả Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC
Đối đầu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC
Phong độ Ministry of Interior FA gần đây
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/2/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC trước đây
-
23/10/2024Phnom Penh FC5 - 1Ministry of Interior FA4 - 0L
-
08/09/2021Ministry of Interior FA1 - 4Phnom Penh FC0 - 2L
-
19/07/2020Phnom Penh FC4 - 0Ministry of Interior FA2 - 0L
-
09/04/2023Phnom Penh FC3 - 0Ministry of Interior FA1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 3 | 0 | 0 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ministry of Interior FA (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ministry of Interior FA (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ministry of Interior FA thắng
Bại: là số trận Ministry of Interior FA thua
Thắng: là số trận Ministry of Interior FA thắng
Bại: là số trận Ministry of Interior FA thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ministry of Interior FA và Phnom Penh FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 17 | 14 | 2 | 1 | 61 | 20 | 41 | 44 | T T H T B T |
2 | Svay Rieng FC | 17 | 14 | 1 | 2 | 55 | 11 | 44 | 43 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 18 | 12 | 2 | 4 | 47 | 19 | 28 | 38 | T B T T T B |
4 | Angkor tiger FC | 17 | 10 | 3 | 4 | 35 | 19 | 16 | 33 | T H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 17 | 8 | 3 | 6 | 28 | 26 | 2 | 27 | H B B H H T |
6 | Boeung Ket Angkor | 17 | 8 | 2 | 7 | 42 | 27 | 15 | 26 | B T T B T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 17 | 7 | 3 | 7 | 28 | 32 | -4 | 24 | B T H T T T |
8 | Tiffy Army FC | 17 | 5 | 2 | 10 | 29 | 42 | -13 | 17 | B B B B T B |
9 | Life | 18 | 2 | 4 | 12 | 16 | 48 | -32 | 10 | B T B H B B |
10 | National Police Commissary | 17 | 1 | 2 | 14 | 16 | 63 | -47 | 5 | B B B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 18 | 1 | 2 | 15 | 15 | 65 | -50 | 5 | B B B H B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: