Đối đầu Ministry of Interior FA vs Phnom Penh FC, 18h00 ngày 23/10
Kết quả Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA
Đối đầu Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA
Phong độ Phnom Penh FC gần đây
Phong độ Ministry of Interior FA gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/10/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA trước đây
-
09/04/2023Phnom Penh FC3 - 0Ministry of Interior FA1 - 0L
-
08/09/2021Ministry of Interior FA1 - 4Phnom Penh FC0 - 2L
-
19/07/2020Phnom Penh FC4 - 0Ministry of Interior FA2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Vô địch Quốc gia Campuchia | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Phnom Penh FC vs Ministry of Interior FA: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Phnom Penh FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Phnom Penh FC (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Phnom Penh FC thắng
Bại: là số trận Phnom Penh FC thua
Thắng: là số trận Phnom Penh FC thắng
Bại: là số trận Phnom Penh FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Phnom Penh FC và Ministry of Interior FA trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 7 | 7 | 0 | 0 | 34 | 9 | 25 | 21 | T T T T T T |
2 | Visakha FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 22 | 9 | 13 | 18 | T T T T T T |
3 | Angkor tiger FC | 7 | 5 | 1 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | T T T B T H |
4 | Svay Rieng FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 22 | 7 | 15 | 12 | T T T B T B |
5 | Nagaworld FC | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 10 | 0 | 12 | T T B B B T |
6 | Boeung Ket Angkor | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 10 | T B B T T H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | B T B H T B |
8 | Tiffy Army FC | 7 | 2 | 1 | 4 | 11 | 19 | -8 | 7 | B B T H T B |
9 | National Police Commissary | 7 | 1 | 1 | 5 | 8 | 23 | -15 | 4 | H B B B B T |
10 | Life | 8 | 0 | 2 | 6 | 6 | 26 | -20 | 2 | B B B H B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 24 | -19 | 1 | B B B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: