Đối đầu ISI Dangkor Senchey FC vs Life, 18h00 ngày 09/11
Kết quả ISI Dangkor Senchey FC vs Life
Đối đầu ISI Dangkor Senchey FC vs Life
Phong độ ISI Dangkor Senchey FC gần đây
Phong độ Life gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: ISI Dangkor Senchey FC vs Life
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ISI Dangkor Senchey FC vs Life trước đây
-
11/08/2024Life0 - 1ISI Dangkor Senchey FC0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu ISI Dangkor Senchey FC vs Life
- Thống kê lịch sử đối đầu ISI Dangkor Senchey FC vs Life: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ISI Dangkor Senchey FC vs Life: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ISI Dangkor Senchey FC vs Life: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ISI Dangkor Senchey FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ISI Dangkor Senchey FC (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ISI Dangkor Senchey FC thắng
Bại: là số trận ISI Dangkor Senchey FC thua
Thắng: là số trận ISI Dangkor Senchey FC thắng
Bại: là số trận ISI Dangkor Senchey FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ISI Dangkor Senchey FC và Life trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 10 | 10 | 0 | 0 | 43 | 11 | 32 | 30 | T T T T T T |
2 | Visakha FC | 10 | 8 | 0 | 2 | 30 | 9 | 21 | 24 | T T T T T T |
3 | Angkor tiger FC | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 13 | 3 | 19 | B T H B B T |
4 | Svay Rieng FC | 8 | 6 | 0 | 2 | 28 | 10 | 18 | 18 | T B T B T T |
5 | Nagaworld FC | 10 | 6 | 0 | 4 | 18 | 15 | 3 | 18 | B B T T T B |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 23 | 27 | -4 | 13 | H T B B T T |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 19 | -4 | 11 | H T B B H B |
9 | National Police Commissary | 9 | 1 | 1 | 7 | 11 | 33 | -22 | 4 | B B B T B B |
10 | Life | 9 | 0 | 2 | 7 | 8 | 29 | -21 | 2 | B B H B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 38 | -32 | 1 | B H B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: