Đối đầu Svay Rieng FC vs ISI Dangkor Senchey FC, 18h00 ngày 23/11
Kết quả Svay Rieng FC vs ISI Dangkor Senchey FC
Đối đầu Svay Rieng FC vs ISI Dangkor Senchey FC
Phong độ Svay Rieng FC gần đây
Phong độ ISI Dangkor Senchey FC gần đây
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025: Svay Rieng FC vs ISI Dangkor Senchey FC
-
Giải đấu: Vô địch Quốc gia CampuchiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Svay Rieng FC vs ISI Dangkor Senchey FC trước đây
-
16/08/2024ISI Dangkor Senchey FC1 - 4Svay Rieng FC1 - 2W
-
24/02/2024ISI Dangkor Senchey FC2 - 4Svay Rieng FC0 - 1W
-
09/12/2023Svay Rieng FC1 - 2ISI Dangkor Senchey FC1 - 1L
-
26/08/2023ISI Dangkor Senchey FC1 - 2Svay Rieng FC1 - 1W
-
09/04/2023ISI Dangkor Senchey FC2 - 2Svay Rieng FC0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Svay Rieng FC vs ISI Dangkor Senchey FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Svay Rieng FC vs ISI Dangkor Senchey FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Svay Rieng FC vs ISI Dangkor Senchey FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch Quốc gia Campuchia | 4 | 3 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Svay Rieng FC vs ISI Dangkor Senchey FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Svay Rieng FC (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Svay Rieng FC (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Svay Rieng FC thắng
Bại: là số trận Svay Rieng FC thua
Thắng: là số trận Svay Rieng FC thắng
Bại: là số trận Svay Rieng FC thua
BXH Vòng Bảng Vô địch Quốc gia Campuchia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Svay Rieng FC và ISI Dangkor Senchey FC trên Bảng xếp hạng của Vô địch Quốc gia Campuchia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 11 | 10 | 1 | 0 | 46 | 14 | 32 | 31 | T T T T T H |
2 | Visakha FC | 11 | 8 | 1 | 2 | 33 | 12 | 21 | 25 | T T T T T H |
3 | Angkor tiger FC | 11 | 7 | 1 | 3 | 20 | 14 | 6 | 22 | T H B B T T |
4 | Nagaworld FC | 11 | 7 | 0 | 4 | 23 | 16 | 7 | 21 | B T T T B T |
5 | Svay Rieng FC | 9 | 6 | 1 | 2 | 28 | 10 | 18 | 19 | B T B T T H |
6 | Boeung Ket Angkor | 10 | 4 | 2 | 4 | 23 | 17 | 6 | 14 | T H T H B B |
7 | Tiffy Army FC | 11 | 4 | 2 | 5 | 23 | 27 | -4 | 14 | T B B T T H |
8 | ISI Dangkor Senchey FC | 11 | 3 | 2 | 6 | 15 | 20 | -5 | 11 | T B B H B B |
9 | Life | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 29 | -20 | 5 | B H B B B T |
10 | National Police Commissary | 10 | 1 | 1 | 8 | 12 | 37 | -25 | 4 | B B T B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 11 | 0 | 1 | 10 | 7 | 43 | -36 | 1 | H B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: