Kết quả Phnom Penh FC vs Life, 18h00 ngày 29/09
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202418:00
-
Phnom Penh FC 110Life 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.90+3
0.80O 4
0.85U 4
0.851
1.14X
8.502
10.00Hiệp 1-1.5
0.95+1.5
0.75O 1.75
0.80U 1.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Phnom Penh FC vs Life
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 7
-
Phnom Penh FC vs Life: Diễn biến chính
-
12'0-0Mendonca da Silva G. J. A.
-
17'Rafael Andrés Nieto Rondón1-0
-
36'Rafael Andrés Nieto Rondón2-0
-
45'Yudai Ogawa3-0
-
46'Javier Agustine Ocampo Gayoso4-0
-
51'Ofufu Ibeh5-0
-
56'Ofufu Ibeh6-0
-
64'Jelle Goselink7-0
-
67'Jelle Goselink8-0
-
90'Rafael Andrés Nieto Rondón9-0
-
90'Rafael Andrés Nieto Rondón10-0
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
Phnom Penh FC vs Life: Số liệu thống kê
-
Phnom Penh FCLife
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
94Pha tấn công49
-
-
99Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Phnom Penh FC | 15 | 13 | 2 | 0 | 55 | 17 | 38 | 41 | T H T T T H |
2 | Svay Rieng FC | 16 | 13 | 1 | 2 | 52 | 10 | 42 | 40 | T T T T T T |
3 | Visakha FC | 16 | 11 | 2 | 3 | 43 | 15 | 28 | 35 | H H T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 18 | 15 | 29 | T T T H T B |
5 | Boeung Ket Angkor | 15 | 7 | 2 | 6 | 36 | 25 | 11 | 23 | B T B T T B |
6 | Nagaworld FC | 15 | 7 | 2 | 6 | 25 | 24 | 1 | 23 | B T H B B H |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 15 | 5 | 3 | 7 | 22 | 29 | -7 | 18 | B B B T H T |
8 | Tiffy Army FC | 16 | 5 | 2 | 9 | 29 | 40 | -11 | 17 | H B B B B T |
9 | Life | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 41 | -26 | 10 | H B B T B H |
10 | National Police Commissary | 15 | 1 | 2 | 12 | 14 | 53 | -39 | 5 | B H B B B B |
11 | Kirivong Sok Sen Chey | 16 | 0 | 2 | 14 | 10 | 62 | -52 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs