Kết quả ISI Dangkor Senchey FC vs Visakha FC, 18h00 ngày 25/01
Kết quả ISI Dangkor Senchey FC vs Visakha FC
Phong độ ISI Dangkor Senchey FC gần đây
Phong độ Visakha FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.85-1.25
0.95O 3.5
0.85U 3.5
0.951
5.25X
4.202
1.45Hiệp 1+0.5
0.94-0.5
0.78O 1.25
0.78U 1.25
0.94 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ISI Dangkor Senchey FC vs Visakha FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Vô địch Quốc gia Campuchia 2024-2025 » vòng 19
-
ISI Dangkor Senchey FC vs Visakha FC: Diễn biến chính
-
8'0-1
Rotana Sor (Assist:Park Jung Bin)
-
37'Long D. (Assist:Louis Willy Ndongo)1-1
-
42'Sotherith U. (Assist:Louis Willy Ndongo)2-1
-
45'Long D. (Assist:Sotherith U.)3-1
-
64'Sam Ol T.3-1
-
81'3-2
Ramon Tanque (Assist:Ouk Sovann)
-
85'3-2Sorn Chanreaksmey
-
90'Louis Willy Ndongo4-2
- BXH Vô địch Quốc gia Campuchia
- BXH bóng đá Châu Á mới nhất
-
ISI Dangkor Senchey FC vs Visakha FC: Số liệu thống kê
-
ISI Dangkor Senchey FCVisakha FC
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút17
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
101Pha tấn công143
-
-
46Tấn công nguy hiểm92
-
BXH Vô địch Quốc gia Campuchia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Svay Rieng FC | 20 | 17 | 1 | 2 | 66 | 14 | 52 | 52 | T T T T T T |
2 | Phnom Penh FC | 20 | 16 | 3 | 1 | 66 | 22 | 44 | 51 | H T B T H T |
3 | Visakha FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 51 | 20 | 31 | 44 | T T T B T T |
4 | Angkor tiger FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 40 | 23 | 17 | 37 | B H T B H T |
5 | Nagaworld FC | 20 | 11 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 36 | H H T T T T |
6 | Boeung Ket Angkor | 20 | 9 | 3 | 8 | 51 | 31 | 20 | 30 | B T B H T B |
7 | ISI Dangkor Senchey FC | 20 | 7 | 3 | 10 | 31 | 45 | -14 | 24 | T T T B B B |
8 | Tiffy Army FC | 20 | 5 | 4 | 11 | 31 | 46 | -15 | 19 | B T B H H B |
9 | Life | 20 | 2 | 4 | 14 | 17 | 53 | -36 | 10 | B H B B B B |
10 | Kirivong Sok Sen Chey | 20 | 1 | 3 | 16 | 17 | 68 | -51 | 6 | B H B T B H |
11 | National Police Commissary | 20 | 1 | 2 | 17 | 17 | 72 | -55 | 5 | B B B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs