Kết quả Musongati FC vs Academie Deira, 19h50 ngày 09/02
Kết quả Musongati FC vs Academie Deira
Đối đầu Musongati FC vs Academie Deira
Phong độ Musongati FC gần đây
Phong độ Academie Deira gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202519:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.85O 2.75
0.83U 2.75
0.981
1.42X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.80O 1.25
1.10U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Musongati FC vs Academie Deira
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 19
-
Musongati FC vs Academie Deira: Diễn biến chính
-
44'0-0
-
90'1-0
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Musongati FC vs Academie Deira: Số liệu thống kê
-
Musongati FCAcademie Deira
-
7Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 22 | 15 | 5 | 2 | 51 | 11 | 40 | 50 | T T B H T T |
2 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
3 | Musongati FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 35 | 13 | 22 | 39 | B H T H T T |
4 | Flambeau du Centre | 22 | 10 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 39 | H T T H H B |
5 | Olympique Star | 22 | 11 | 5 | 6 | 27 | 16 | 11 | 38 | H T T B H T |
6 | Rukinzo FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 50 | 29 | 21 | 36 | H B T H T B |
7 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
8 | Ngozi City FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 36 | H B B T T T |
9 | Romania Inter Star | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | T B B H T T |
10 | Le Messager Ngozi | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | H B B B H T |
11 | Kayanza Utd | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T T B B |
12 | Royal Vision | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | B T T H B B |
13 | Academie Deira | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 45 | -28 | 13 | B H B T H B |
14 | Moso Sugar Company | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 59 | -40 | 13 | T T B B B B |
15 | BS Dynamic | 22 | 1 | 9 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | H H B H B B |
16 | LLB Academic | 22 | 2 | 0 | 20 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation