Kết quả Le Messager Ngozi vs Vitalo, 20h00 ngày 09/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 19

  • Le Messager Ngozi vs Vitalo: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
  • 61'
    0-0
  • 64'
    0-0
  • 65'
    0-1
    goal Kessy Nimbona
  • 79'
    0-2
    goal Zokora Shabani
  • 82'
    0-2
  • 82'
    0-2
  • 90'
    goal 
    1-2
  • BXH VĐQG Burundi
  • BXH bóng đá Burundi mới nhất
  • Le Messager Ngozi vs Vitalo: Số liệu thống kê

  • Le Messager Ngozi
    Vitalo
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 3
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 95
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •  
     

BXH VĐQG Burundi 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bumamuru 20 13 6 1 37 13 24 45 H T T T T H
2 Aigle Noir 20 13 5 2 43 9 34 44 H T T T B H
3 Flambeau du Centre 20 10 8 2 30 18 12 38 T H H T T H
4 Olympique Star 20 10 4 6 25 15 10 34 T T H T T B
5 Rukinzo FC 20 9 6 5 48 27 21 33 T T H B T H
6 Musongati FC 20 9 6 5 32 13 19 33 T B B H T H
7 Vitalo 20 8 8 4 31 15 16 32 B B H H T T
8 Ngozi City FC 20 8 6 6 27 23 4 30 B T H B B T
9 Romania Inter Star 20 9 3 8 27 26 1 30 T T T B B H
10 Le Messager Ngozi 20 8 6 6 21 20 1 30 H H H B B B
11 Kayanza Utd 20 7 4 9 26 31 -5 25 B H H B T T
12 Royal Vision 20 6 5 9 21 34 -13 23 B H B T T H
13 Moso Sugar Company 20 4 1 15 16 52 -36 13 B B T T B B
14 BS Dynamic 20 1 9 10 17 38 -21 12 B B H H B H
15 Academie Deira 20 3 3 14 16 43 -27 12 B B B H B T
16 LLB Academic 20 2 0 18 16 56 -40 6 B B B B B B

CAF CL qualifying Relegation