Kết quả Le Messager Ngozi vs Vitalo, 20h00 ngày 09/02
Kết quả Le Messager Ngozi vs Vitalo
Đối đầu Le Messager Ngozi vs Vitalo
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202520:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.80O 2
1.00U 2
0.801
2.80X
2.802
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.83O 0.75
0.93U 0.75
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Le Messager Ngozi vs Vitalo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Burundi 2024-2025 » vòng 19
-
Le Messager Ngozi vs Vitalo: Diễn biến chính
-
45'0-0
-
61'0-0
-
64'0-0
-
65'0-1
Kessy Nimbona
-
79'0-2
Zokora Shabani
-
82'0-2
-
82'0-2
-
90'1-2
- BXH VĐQG Burundi
- BXH bóng đá Burundi mới nhất
-
Le Messager Ngozi vs Vitalo: Số liệu thống kê
-
Le Messager NgoziVitalo
-
3Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
95Pha tấn công106
-
-
48Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Burundi 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 20 | 13 | 6 | 1 | 37 | 13 | 24 | 45 | H T T T T H |
2 | Aigle Noir | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 9 | 34 | 44 | H T T T B H |
3 | Flambeau du Centre | 20 | 10 | 8 | 2 | 30 | 18 | 12 | 38 | T H H T T H |
4 | Olympique Star | 20 | 10 | 4 | 6 | 25 | 15 | 10 | 34 | T T H T T B |
5 | Rukinzo FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 48 | 27 | 21 | 33 | T T H B T H |
6 | Musongati FC | 20 | 9 | 6 | 5 | 32 | 13 | 19 | 33 | T B B H T H |
7 | Vitalo | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 15 | 16 | 32 | B B H H T T |
8 | Ngozi City FC | 20 | 8 | 6 | 6 | 27 | 23 | 4 | 30 | B T H B B T |
9 | Romania Inter Star | 20 | 9 | 3 | 8 | 27 | 26 | 1 | 30 | T T T B B H |
10 | Le Messager Ngozi | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 30 | H H H B B B |
11 | Kayanza Utd | 20 | 7 | 4 | 9 | 26 | 31 | -5 | 25 | B H H B T T |
12 | Royal Vision | 20 | 6 | 5 | 9 | 21 | 34 | -13 | 23 | B H B T T H |
13 | Moso Sugar Company | 20 | 4 | 1 | 15 | 16 | 52 | -36 | 13 | B B T T B B |
14 | BS Dynamic | 20 | 1 | 9 | 10 | 17 | 38 | -21 | 12 | B B H H B H |
15 | Academie Deira | 20 | 3 | 3 | 14 | 16 | 43 | -27 | 12 | B B B H B T |
16 | LLB Academic | 20 | 2 | 0 | 18 | 16 | 56 | -40 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation