Đối đầu LLB Academic vs Vitalo, 18h00 ngày 05/11
Kết quả LLB Academic vs Vitalo
Đối đầu LLB Academic vs Vitalo
Phong độ LLB Academic gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: LLB Academic vs Vitalo
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu LLB Academic vs Vitalo trước đây
-
17/02/2024Vitalo2 - 2LLB Academic1 - 0D
-
21/10/2023LLB Academic1 - 2Vitalo0 - 2L
-
20/06/2020Vitalo1 - 2LLB Academic1 - 0W
-
08/09/2019LLB Academic0 - 3Vitalo0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu LLB Academic vs Vitalo
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Vitalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Vitalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu LLB Academic vs Vitalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
LLB Academic (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
LLB Academic (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận LLB Academic thắng
Bại: là số trận LLB Academic thua
Thắng: là số trận LLB Academic thắng
Bại: là số trận LLB Academic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội LLB Academic và Vitalo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 8 | 5 | 3 | 0 | 21 | 3 | 18 | 18 | H T H T H T |
2 | Aigle Noir | 8 | 5 | 2 | 1 | 18 | 5 | 13 | 17 | T B T H T T |
3 | Bumamuru | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 6 | 7 | 15 | H T T T T B |
4 | Flambeau du Centre | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 7 | 3 | 15 | H T B H T T |
5 | Le Messager Ngozi | 7 | 4 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 14 | H B T H T T |
6 | Vitalo | 7 | 3 | 4 | 0 | 17 | 4 | 13 | 13 | H T T H H T |
7 | Ngozi City FC | 8 | 3 | 3 | 2 | 12 | 11 | 1 | 12 | H H T T H B |
8 | Kayanza Utd | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 11 | 0 | 11 | H T T H T B |
9 | Olympique Star | 8 | 3 | 2 | 3 | 10 | 10 | 0 | 11 | T B H B T B |
10 | Romania Inter Star | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 9 | B T B T B B |
11 | Royal Vision | 8 | 2 | 2 | 4 | 5 | 14 | -9 | 8 | B H B T B T |
12 | BS Dynamic | 8 | 1 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 7 | T B H B H H |
13 | Academie Deira | 8 | 2 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 7 | T B B B B B |
14 | LLB Academic | 7 | 1 | 0 | 6 | 4 | 16 | -12 | 3 | B B B B B T |
15 | Rukinzo FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 4 | 8 | -4 | 2 | H H B B |
16 | Moso Sugar Company | 8 | 0 | 1 | 7 | 5 | 27 | -22 | 1 | B B B B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: