Đối đầu Musongati FC vs Rukinzo FC, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Musongati FC vs Rukinzo FC
Đối đầu Musongati FC vs Rukinzo FC
Phong độ Musongati FC gần đây
Phong độ Rukinzo FC gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Musongati FC vs Rukinzo FC
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Musongati FC vs Rukinzo FC trước đây
-
27/04/2024Musongati FC2 - 0Rukinzo FC1 - 0W
-
27/08/2023Rukinzo FC1 - 0Musongati FC1 - 0L
-
09/04/2023Musongati FC0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
25/09/2022Rukinzo FC0 - 0Musongati FC0 - 0D
-
12/03/2022Rukinzo FC2 - 0Musongati FC1 - 0L
-
24/10/2021Musongati FC0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
21/02/2021Rukinzo FC2 - 0Musongati FC1 - 0L
-
04/11/2020Musongati FC0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
03/04/2020Rukinzo FC2 - 2Musongati FC1 - 1D
-
11/07/2020Rukinzo FC1 - 1Musongati FC1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Musongati FC vs Rukinzo FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Rukinzo FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Rukinzo FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 1 | 5 | 3 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Rukinzo FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Musongati FC (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Musongati FC và Rukinzo FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 17 | 14 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | H H H T T T |
3 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
4 | Aigle Noir | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T B T H |
5 | Ngozi City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B H H T T |
6 | Vitalo | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | H H T T H |
7 | Flambeau du Centre | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H H T B H |
8 | Romania Inter Star | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B T B T |
9 | Kayanza Utd | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H T T H |
10 | Olympique Star | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B H B |
11 | Academie Deira | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | LLB Academic | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 | -15 | 0 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: