Đối đầu Flambeau du Centre vs Olympique Star, 20h00 ngày 02/3
Kết quả Flambeau du Centre vs Olympique Star
Đối đầu Flambeau du Centre vs Olympique Star
Phong độ Flambeau du Centre gần đây
Phong độ Olympique Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Flambeau du Centre vs Olympique Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Olympique Star trước đây
-
06/11/2024Olympique Star1 - 0Flambeau du Centre1 - 0L
-
20/04/2024Olympique Star0 - 1Flambeau du Centre0 - 0W
-
03/09/2023Flambeau du Centre1 - 1Olympique Star1 - 0D
-
05/02/2023Olympique Star1 - 2Flambeau du Centre0 - 0W
-
20/11/2022Flambeau du Centre1 - 0Olympique Star0 - 0W
-
03/05/2022Olympique Star2 - 1Flambeau du Centre1 - 1L
-
19/11/2021Flambeau du Centre2 - 0Olympique Star0 - 0W
-
28/02/2021Olympique Star1 - 1Flambeau du Centre0 - 0D
-
31/10/2020Flambeau du Centre1 - 1Olympique Star0 - 1D
-
07/03/2020Flambeau du Centre0 - 4Olympique Star0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Flambeau du Centre vs Olympique Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Olympique Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Olympique Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Flambeau du Centre vs Olympique Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Flambeau du Centre (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Flambeau du Centre (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Flambeau du Centre thắng
Bại: là số trận Flambeau du Centre thua
Thắng: là số trận Flambeau du Centre thắng
Bại: là số trận Flambeau du Centre thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Flambeau du Centre và Olympique Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 22 | 15 | 5 | 2 | 51 | 11 | 40 | 50 | T T B H T T |
2 | Bumamuru | 22 | 14 | 7 | 1 | 39 | 14 | 25 | 49 | T T T H H T |
3 | Flambeau du Centre | 21 | 10 | 9 | 2 | 30 | 18 | 12 | 39 | H H T T H H |
4 | Rukinzo FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 50 | 27 | 23 | 36 | T H B T H T |
5 | Musongati FC | 21 | 10 | 6 | 5 | 33 | 13 | 20 | 36 | B B H T H T |
6 | Vitalo | 22 | 9 | 9 | 4 | 33 | 16 | 17 | 36 | H H T T H T |
7 | Ngozi City FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 25 | 6 | 36 | H B B T T T |
8 | Romania Inter Star | 22 | 11 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 36 | T B B H T T |
9 | Olympique Star | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 16 | 10 | 35 | T H T T B H |
10 | Le Messager Ngozi | 22 | 9 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 34 | H B B B H T |
11 | Kayanza Utd | 22 | 7 | 4 | 11 | 27 | 37 | -10 | 25 | H B T T B B |
12 | Royal Vision | 22 | 6 | 5 | 11 | 23 | 38 | -15 | 23 | B T T H B B |
13 | Academie Deira | 22 | 3 | 4 | 15 | 17 | 45 | -28 | 13 | B H B T H B |
14 | Moso Sugar Company | 22 | 4 | 1 | 17 | 19 | 59 | -40 | 13 | T T B B B B |
15 | BS Dynamic | 22 | 1 | 9 | 12 | 18 | 42 | -24 | 12 | H H B H B B |
16 | LLB Academic | 22 | 2 | 0 | 20 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: