Đối đầu Musongati FC vs Vitalo, 20h00 ngày 20/11
Kết quả Musongati FC vs Vitalo
Đối đầu Musongati FC vs Vitalo
Phong độ Musongati FC gần đây
Phong độ Vitalo gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Musongati FC vs Vitalo
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Musongati FC vs Vitalo trước đây
-
04/02/2024Vitalo3 - 0Musongati FC0 - 0L
-
04/11/2023Musongati FC0 - 0Vitalo0 - 0D
-
29/01/2023Vitalo1 - 1Musongati FC0 - 1D
-
27/11/2022Musongati FC1 - 0Vitalo1 - 0W
-
09/01/2022Vitalo2 - 1Musongati FC1 - 0L
-
15/08/2021Musongati FC0 - 0Vitalo0 - 0D
-
16/05/2021Vitalo2 - 1Musongati FC1 - 1L
-
20/09/2020Musongati FC2 - 1Vitalo1 - 0W
-
12/04/2020Musongati FC0 - 0Vitalo0 - 0D
-
29/03/2020Vitalo0 - 0Musongati FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Musongati FC vs Vitalo
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Vitalo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Vitalo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 8 | 2 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Vitalo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Musongati FC (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Musongati FC và Vitalo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flambeau du Centre | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 24 | T T B T T T |
2 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
3 | Bumamuru | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T B T T H |
4 | Musongati FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 6 | 18 | 21 | T H T B B T |
5 | Le Messager Ngozi | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 21 | T T T B T H |
6 | Ngozi City FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 19 | H B B T T H |
7 | Vitalo | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 7 | 14 | 17 | H T T B B H |
8 | Olympique Star | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H B T B T T |
9 | Kayanza Utd | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 17 | T B B B T T |
10 | Romania Inter Star | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 16 | B B H T B T |
11 | Rukinzo FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | B B T T T T |
12 | Royal Vision | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11 | T B T B T B |
13 | BS Dynamic | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H H B B B |
14 | Academie Deira | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 12 | 1 | 1 | 10 | 8 | 36 | -28 | 4 | B H T B B B |
16 | LLB Academic | 11 | 1 | 0 | 10 | 6 | 27 | -21 | 3 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: