Đối đầu Romania Inter Star vs LLB Academic, 20h45 ngày 14/9
Kết quả Romania Inter Star vs LLB Academic
Đối đầu Romania Inter Star vs LLB Academic
Phong độ Romania Inter Star gần đây
Phong độ LLB Academic gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Romania Inter Star vs LLB Academic
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/9/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs LLB Academic trước đây
-
10/02/2024LLB Academic1 - 1Romania Inter Star0 - 1D
-
28/10/2023Romania Inter Star0 - 1LLB Academic0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Romania Inter Star vs LLB Academic
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs LLB Academic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs LLB Academic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Romania Inter Star vs LLB Academic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Romania Inter Star (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Romania Inter Star (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
Thắng: là số trận Romania Inter Star thắng
Bại: là số trận Romania Inter Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Romania Inter Star và LLB Academic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 7 | T T H |
2 | Academie Deira | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | T H T |
3 | Olympique Star | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | H T T |
4 | Aigle Noir | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 7 | T H T |
5 | Flambeau du Centre | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 5 | T H H |
6 | Ngozi City FC | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 6 | 0 | 5 | T B H H |
7 | BS Dynamic | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
8 | Kayanza Utd | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | B H T |
9 | Le Messager Ngozi | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
10 | Bumamuru | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 | H H H |
11 | Romania Inter Star | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B T B |
12 | Vitalo | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
13 | Rukinzo FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
14 | Royal Vision | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 9 | -7 | 2 | B H B H |
15 | Moso Sugar Company | 3 | 0 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 0 | B B B |
16 | LLB Academic | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 12 | -10 | 0 | B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: