Đối đầu Rukinzo FC vs Le Messager Ngozi, 20h45 ngày 11/10
Kết quả Rukinzo FC vs Le Messager Ngozi
Đối đầu Rukinzo FC vs Le Messager Ngozi
Phong độ Rukinzo FC gần đây
Phong độ Le Messager Ngozi gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Rukinzo FC vs Le Messager Ngozi
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/10/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Le Messager Ngozi trước đây
-
25/05/2024Rukinzo FC2 - 1Le Messager Ngozi1 - 0W
-
19/05/2024Le Messager Ngozi1 - 2Rukinzo FC1 - 2W
-
21/02/2024Le Messager Ngozi1 - 2Rukinzo FC1 - 0W
-
13/10/2023Rukinzo FC2 - 0Le Messager Ngozi1 - 0W
-
10/05/2023Rukinzo FC2 - 1Le Messager Ngozi2 - 1W
-
21/08/2022Le Messager Ngozi0 - 0Rukinzo FC0 - 0D
-
09/01/2022Le Messager Ngozi2 - 0Rukinzo FC0 - 0L
-
29/09/2021Rukinzo FC0 - 0Le Messager Ngozi0 - 0D
-
29/04/2021Le Messager Ngozi1 - 1Rukinzo FC0 - 0D
-
26/09/2020Rukinzo FC1 - 1Le Messager Ngozi1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Rukinzo FC vs Le Messager Ngozi
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Le Messager Ngozi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Le Messager Ngozi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Burundi | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Burundi | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rukinzo FC vs Le Messager Ngozi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rukinzo FC (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Rukinzo FC (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
Thắng: là số trận Rukinzo FC thắng
Bại: là số trận Rukinzo FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rukinzo FC và Le Messager Ngozi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 17 | 14 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | H H H T T T |
3 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
4 | Aigle Noir | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T B T H |
5 | Ngozi City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B H H T T |
6 | Vitalo | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | H H T T H |
7 | Flambeau du Centre | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H H T B H |
8 | Romania Inter Star | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B T B T |
9 | Kayanza Utd | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H T T H |
10 | Olympique Star | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B H B |
11 | Academie Deira | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | LLB Academic | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 | -15 | 0 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: