Đối đầu Ngozi City FC vs Kayanza Utd, 20h00 ngày 10/11
Kết quả Ngozi City FC vs Kayanza Utd
Đối đầu Ngozi City FC vs Kayanza Utd
Phong độ Ngozi City FC gần đây
Phong độ Kayanza Utd gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Ngozi City FC vs Kayanza Utd
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Kayanza Utd trước đây
-
16/02/2020Kayanza Utd1 - 0Ngozi City FC0 - 0L
-
12/10/2019Ngozi City FC1 - 1Kayanza Utd0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ngozi City FC vs Kayanza Utd
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Kayanza Utd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Kayanza Utd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ngozi City FC vs Kayanza Utd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ngozi City FC (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ngozi City FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ngozi City FC thắng
Bại: là số trận Ngozi City FC thua
Thắng: là số trận Ngozi City FC thắng
Bại: là số trận Ngozi City FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ngozi City FC và Kayanza Utd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 9 | 6 | 2 | 1 | 20 | 5 | 15 | 20 | B T H T T T |
2 | Musongati FC | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 4 | 17 | 18 | T H T H T B |
3 | Bumamuru | 9 | 5 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 18 | T T T T B T |
4 | Le Messager Ngozi | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 17 | B T H T T T |
5 | Vitalo | 8 | 4 | 4 | 0 | 20 | 4 | 16 | 16 | T T H H T T |
6 | Flambeau du Centre | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 8 | 2 | 15 | T B H T T B |
7 | Olympique Star | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 10 | 1 | 14 | B H B T B T |
8 | Ngozi City FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 12 | H T T H B B |
9 | Kayanza Utd | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 13 | -2 | 11 | T T H T B B |
10 | Romania Inter Star | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 10 | T B T B B H |
11 | BS Dynamic | 9 | 1 | 5 | 3 | 6 | 10 | -4 | 8 | B H B H H H |
12 | Royal Vision | 9 | 2 | 2 | 5 | 5 | 15 | -10 | 8 | H B T B T B |
13 | Academie Deira | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 16 | -6 | 7 | B B B B B B |
14 | Rukinzo FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 5 | 8 | -3 | 5 | H H B B T |
15 | Moso Sugar Company | 9 | 1 | 1 | 7 | 6 | 27 | -21 | 4 | B B B B H T |
16 | LLB Academic | 8 | 1 | 0 | 7 | 4 | 19 | -15 | 3 | B B B B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: