Đối đầu Magara Young Boys vs Kayanza Utd, 20h00 ngày 21/2
Kết quả Magara Young Boys vs Kayanza Utd
Đối đầu Magara Young Boys vs Kayanza Utd
Phong độ Magara Young Boys gần đây
Phong độ Kayanza Utd gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Magara Young Boys vs Kayanza Utd
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Magara Young Boys vs Kayanza Utd trước đây
-
15/10/2023Kayanza Utd4 - 1Magara Young Boys0 - 0L
-
29/04/2023Magara Young Boys1 - 0Kayanza Utd0 - 0W
-
04/09/2022Kayanza Utd3 - 0Magara Young Boys1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Magara Young Boys vs Kayanza Utd
- Thống kê lịch sử đối đầu Magara Young Boys vs Kayanza Utd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magara Young Boys vs Kayanza Utd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Magara Young Boys vs Kayanza Utd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Magara Young Boys (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Magara Young Boys (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Magara Young Boys thắng
Bại: là số trận Magara Young Boys thua
Thắng: là số trận Magara Young Boys thắng
Bại: là số trận Magara Young Boys thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Magara Young Boys và Kayanza Utd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 21 | 15 | 4 | 2 | 35 | 7 | 28 | 49 | T T T T T H |
2 | Flambeau du Centre | 21 | 13 | 5 | 3 | 31 | 13 | 18 | 44 | T T T T B B |
3 | Rukinzo FC | 21 | 14 | 2 | 5 | 33 | 18 | 15 | 44 | T H B T T B |
4 | Le Messager Ngozi | 21 | 12 | 6 | 3 | 32 | 16 | 16 | 42 | T T T T H T |
5 | Musongati FC | 20 | 12 | 5 | 3 | 30 | 10 | 20 | 41 | T T T B H T |
6 | Olympique Star | 21 | 8 | 8 | 5 | 25 | 18 | 7 | 32 | T T B H H T |
7 | Aigle Noir | 19 | 9 | 3 | 7 | 23 | 17 | 6 | 30 | T T T B B T |
8 | BS Dynamic | 21 | 7 | 7 | 7 | 35 | 31 | 4 | 28 | B H T T T B |
9 | Bumamuru | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 26 | -1 | 28 | B B T H H B |
10 | LLB Academic | 21 | 6 | 5 | 10 | 21 | 25 | -4 | 23 | B B H B H H |
11 | Moso Sugar Company | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 30 | -7 | 20 | B T B T H B |
12 | Kayanza Utd | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 27 | -8 | 20 | B B B T B T |
13 | Romania Inter Star | 20 | 5 | 3 | 12 | 18 | 36 | -18 | 18 | B B B B H T |
14 | Fc Tigre Noir | 21 | 4 | 5 | 12 | 14 | 24 | -10 | 17 | B B T B H B |
15 | Telaviv FC | 21 | 4 | 4 | 13 | 25 | 53 | -28 | 16 | B B H B H T |
16 | Magara Young Boys | 20 | 0 | 3 | 17 | 17 | 55 | -38 | 3 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: