Đối đầu Olympique Star vs Kayanza Utd, 20h00 ngày 26/1
Kết quả Olympique Star vs Kayanza Utd
Đối đầu Olympique Star vs Kayanza Utd
Phong độ Olympique Star gần đây
Phong độ Kayanza Utd gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Olympique Star vs Kayanza Utd
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Olympique Star vs Kayanza Utd trước đây
-
24/11/2024Kayanza Utd0 - 3Olympique Star0 - 0W
-
02/03/2024Olympique Star3 - 1Kayanza Utd0 - 0W
-
01/10/2023Kayanza Utd1 - 1Olympique Star0 - 0D
-
23/04/2023Kayanza Utd2 - 0Olympique Star0 - 0L
-
11/09/2022Olympique Star3 - 1Kayanza Utd0 - 0W
-
08/01/2022Kayanza Utd0 - 1Olympique Star0 - 0W
-
14/08/2021Olympique Star1 - 0Kayanza Utd0 - 0W
-
20/02/2021Kayanza Utd1 - 0Olympique Star0 - 0L
-
04/11/2020Olympique Star3 - 1Kayanza Utd2 - 0W
-
29/02/2020Kayanza Utd3 - 0Olympique Star0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Olympique Star vs Kayanza Utd
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Kayanza Utd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Kayanza Utd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Olympique Star vs Kayanza Utd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Olympique Star (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Olympique Star (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
Thắng: là số trận Olympique Star thắng
Bại: là số trận Olympique Star thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Olympique Star và Kayanza Utd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 7 | 30 | 37 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 16 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 19 | 35 | H T T T H T |
3 | Flambeau du Centre | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H H T H H |
4 | Rukinzo FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 41 | 24 | 17 | 29 | T T B T T H |
5 | Le Messager Ngozi | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 29 | B T T H H H |
6 | Romania Inter Star | 17 | 9 | 2 | 6 | 24 | 20 | 4 | 29 | T H T T T T |
7 | Musongati FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 10 | 20 | 28 | T H B T T B |
8 | Olympique Star | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T B B T T |
9 | Ngozi City FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 26 | H H T B T H |
10 | Vitalo | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 13 | 14 | 25 | H T T B B H |
11 | Kayanza Utd | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B B B B H |
12 | Royal Vision | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 29 | -15 | 16 | H T B B H B |
13 | BS Dynamic | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 31 | -19 | 10 | B H B B B H |
14 | Moso Sugar Company | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 43 | -30 | 10 | B T B B B T |
15 | Academie Deira | 17 | 2 | 2 | 13 | 14 | 41 | -27 | 8 | H B B B B B |
16 | LLB Academic | 16 | 2 | 0 | 14 | 12 | 46 | -34 | 6 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: