Đối đầu Fc Tigre Noir vs Romania Inter Star, 20h00 ngày 13/2
Kết quả Fc Tigre Noir vs Romania Inter Star
Đối đầu Fc Tigre Noir vs Romania Inter Star
Phong độ Fc Tigre Noir gần đây
Phong độ Romania Inter Star gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Fc Tigre Noir vs Romania Inter Star
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/2/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fc Tigre Noir vs Romania Inter Star trước đây
-
14/10/2023Romania Inter Star1 - 0Fc Tigre Noir0 - 0L
-
20/01/2023Romania Inter Star1 - 0Fc Tigre Noir0 - 0L
-
04/12/2022Fc Tigre Noir0 - 1Romania Inter Star0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fc Tigre Noir vs Romania Inter Star
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Tigre Noir vs Romania Inter Star: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Tigre Noir vs Romania Inter Star: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fc Tigre Noir vs Romania Inter Star: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fc Tigre Noir (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Fc Tigre Noir (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fc Tigre Noir thắng
Bại: là số trận Fc Tigre Noir thua
Thắng: là số trận Fc Tigre Noir thắng
Bại: là số trận Fc Tigre Noir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fc Tigre Noir và Romania Inter Star trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 20 | 15 | 3 | 2 | 33 | 5 | 28 | 48 | H T T T T T |
2 | Flambeau du Centre | 20 | 13 | 5 | 2 | 31 | 12 | 19 | 44 | H T T T T B |
3 | Rukinzo FC | 20 | 14 | 2 | 4 | 32 | 16 | 16 | 44 | T T H B T T |
4 | Le Messager Ngozi | 20 | 11 | 6 | 3 | 30 | 16 | 14 | 39 | H T T T T H |
5 | Musongati FC | 19 | 11 | 5 | 3 | 29 | 10 | 19 | 38 | T T T T B H |
6 | Olympique Star | 20 | 7 | 8 | 5 | 23 | 17 | 6 | 29 | T T T B H H |
7 | BS Dynamic | 20 | 7 | 7 | 6 | 35 | 29 | 6 | 28 | H B H T T T |
8 | Bumamuru | 19 | 7 | 7 | 5 | 25 | 24 | 1 | 28 | B B B T H H |
9 | Aigle Noir | 18 | 8 | 3 | 7 | 21 | 16 | 5 | 27 | H T T T B B |
10 | LLB Academic | 20 | 6 | 4 | 10 | 19 | 23 | -4 | 22 | T B B H B H |
11 | Moso Sugar Company | 20 | 4 | 8 | 8 | 22 | 28 | -6 | 20 | H B T B T H |
12 | Fc Tigre Noir | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 22 | -8 | 17 | B B B T B H |
13 | Kayanza Utd | 20 | 4 | 5 | 11 | 17 | 27 | -10 | 17 | H B B B T B |
14 | Romania Inter Star | 19 | 4 | 3 | 12 | 16 | 36 | -20 | 15 | B B B B B H |
15 | Telaviv FC | 20 | 3 | 4 | 13 | 21 | 50 | -29 | 13 | B B B H B H |
16 | Magara Young Boys | 19 | 0 | 3 | 16 | 14 | 51 | -37 | 3 | H B B B B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: