Đối đầu Bumamuru vs Kayanza Utd, 20h45 ngày 20/11
Kết quả Bumamuru vs Kayanza Utd
Đối đầu Bumamuru vs Kayanza Utd
Phong độ Bumamuru gần đây
Phong độ Kayanza Utd gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Bumamuru vs Kayanza Utd
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/11/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bumamuru vs Kayanza Utd trước đây
-
28/04/2024Kayanza Utd2 - 2Bumamuru0 - 0D
-
08/11/2023Bumamuru2 - 1Kayanza Utd1 - 0W
-
12/02/2023Bumamuru7 - 1Kayanza Utd3 - 0W
-
13/11/2022Kayanza Utd0 - 0Bumamuru0 - 0D
-
04/05/2022Bumamuru2 - 0Kayanza Utd1 - 0W
-
21/11/2021Kayanza Utd1 - 4Bumamuru0 - 2W
-
23/01/2021Bumamuru2 - 3Kayanza Utd0 - 0L
-
06/12/2020Kayanza Utd2 - 0Bumamuru0 - 0L
-
15/03/2020Bumamuru1 - 1Kayanza Utd0 - 0D
-
03/11/2019Kayanza Utd0 - 1Bumamuru0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bumamuru vs Kayanza Utd
- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs Kayanza Utd: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs Kayanza Utd: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bumamuru vs Kayanza Utd: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bumamuru (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Bumamuru (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bumamuru thắng
Bại: là số trận Bumamuru thua
Thắng: là số trận Bumamuru thắng
Bại: là số trận Bumamuru thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bumamuru và Kayanza Utd trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Flambeau du Centre | 12 | 7 | 3 | 2 | 16 | 10 | 6 | 24 | T T B T T T |
2 | Aigle Noir | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 5 | 18 | 23 | T H T T T T |
3 | Bumamuru | 11 | 6 | 4 | 1 | 17 | 8 | 9 | 22 | T T B T T H |
4 | Musongati FC | 11 | 6 | 3 | 2 | 24 | 6 | 18 | 21 | T H T B B T |
5 | Le Messager Ngozi | 11 | 6 | 3 | 2 | 15 | 8 | 7 | 21 | T T T B T H |
6 | Ngozi City FC | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 15 | 3 | 19 | H B B T T H |
7 | Vitalo | 11 | 4 | 5 | 2 | 21 | 7 | 14 | 17 | H T T B B H |
8 | Olympique Star | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 17 | H B T B T T |
9 | Kayanza Utd | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 17 | 1 | 17 | T B B B T T |
10 | Romania Inter Star | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 16 | B B H T B T |
11 | Rukinzo FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 16 | 13 | 3 | 14 | B B T T T T |
12 | Royal Vision | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 18 | -9 | 11 | T B T B T B |
13 | BS Dynamic | 12 | 1 | 5 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | H H H B B B |
14 | Academie Deira | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 21 | -10 | 7 | B B B B B B |
15 | Moso Sugar Company | 12 | 1 | 1 | 10 | 8 | 36 | -28 | 4 | B H T B B B |
16 | LLB Academic | 11 | 1 | 0 | 10 | 6 | 27 | -21 | 3 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: