Đối đầu BS Dynamic vs Fc Tigre Noir, 21h00 ngày 31/3
Kết quả BS Dynamic vs Fc Tigre Noir
Đối đầu BS Dynamic vs Fc Tigre Noir
Phong độ BS Dynamic gần đây
Phong độ Fc Tigre Noir gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: BS Dynamic vs Fc Tigre Noir
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Fc Tigre Noir trước đây
-
10/09/2023Fc Tigre Noir1 - 1BS Dynamic0 - 0D
-
11/02/2023Fc Tigre Noir3 - 0BS Dynamic0 - 0L
-
13/11/2022BS Dynamic1 - 1Fc Tigre Noir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu BS Dynamic vs Fc Tigre Noir
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Fc Tigre Noir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Fc Tigre Noir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu BS Dynamic vs Fc Tigre Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
BS Dynamic (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
BS Dynamic (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
Thắng: là số trận BS Dynamic thắng
Bại: là số trận BS Dynamic thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội BS Dynamic và Fc Tigre Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vitalo | 24 | 18 | 4 | 2 | 43 | 8 | 35 | 58 | T T H T T T |
2 | Flambeau du Centre | 25 | 16 | 6 | 3 | 39 | 16 | 23 | 54 | B B T H T T |
3 | Rukinzo FC | 25 | 17 | 2 | 6 | 40 | 21 | 19 | 53 | T B T B T T |
4 | Musongati FC | 24 | 15 | 6 | 3 | 36 | 13 | 23 | 51 | H T T H T T |
5 | Le Messager Ngozi | 25 | 14 | 6 | 5 | 37 | 21 | 16 | 48 | H T B T T B |
6 | Olympique Star | 25 | 10 | 10 | 5 | 30 | 20 | 10 | 40 | H T H H T T |
7 | Aigle Noir | 23 | 11 | 4 | 8 | 28 | 22 | 6 | 37 | B T T H T B |
8 | BS Dynamic | 24 | 8 | 8 | 8 | 39 | 37 | 2 | 32 | T T B H B T |
9 | Bumamuru | 24 | 8 | 7 | 9 | 27 | 30 | -3 | 31 | H B B T B B |
10 | LLB Academic | 25 | 7 | 6 | 12 | 26 | 31 | -5 | 27 | H H B H T B |
11 | Moso Sugar Company | 25 | 5 | 9 | 11 | 26 | 34 | -8 | 24 | H B H B B T |
12 | Kayanza Utd | 25 | 6 | 6 | 13 | 23 | 33 | -10 | 24 | B T B H B T |
13 | Romania Inter Star | 24 | 6 | 4 | 14 | 21 | 39 | -18 | 22 | H T H T B B |
14 | Fc Tigre Noir | 25 | 4 | 6 | 15 | 17 | 32 | -15 | 18 | H B H B B B |
15 | Telaviv FC | 25 | 4 | 5 | 16 | 27 | 61 | -34 | 17 | H T B H B B |
16 | Magara Young Boys | 24 | 1 | 3 | 20 | 19 | 60 | -41 | 6 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: