Đối đầu Royal Vision vs BS Dynamic, 20h00 ngày 14/2
Kết quả Royal Vision vs BS Dynamic
Đối đầu Royal Vision vs BS Dynamic
Phong độ Royal Vision gần đây
Phong độ BS Dynamic gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Royal Vision vs BS Dynamic
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/2/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Vision vs BS Dynamic trước đây
-
14/11/2024BS Dynamic1 - 3Royal Vision0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Vision vs BS Dynamic
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Vision vs BS Dynamic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Vision vs BS Dynamic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Vision vs BS Dynamic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Vision (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Royal Vision (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Vision thắng
Bại: là số trận Royal Vision thua
Thắng: là số trận Royal Vision thắng
Bại: là số trận Royal Vision thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Vision và BS Dynamic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bumamuru | 19 | 13 | 5 | 1 | 37 | 13 | 24 | 44 | T H T T T T |
2 | Aigle Noir | 19 | 13 | 4 | 2 | 43 | 9 | 34 | 43 | T H T T T B |
3 | Flambeau du Centre | 19 | 10 | 7 | 2 | 30 | 18 | 12 | 37 | H T H H T T |
4 | Olympique Star | 19 | 10 | 4 | 5 | 25 | 14 | 11 | 34 | B T T H T T |
5 | Rukinzo FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 47 | 26 | 21 | 32 | B T T H B T |
6 | Musongati FC | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 13 | 19 | 32 | T T B B H T |
7 | Le Messager Ngozi | 19 | 8 | 6 | 5 | 21 | 19 | 2 | 30 | T H H H B B |
8 | Vitalo | 19 | 7 | 8 | 4 | 30 | 15 | 15 | 29 | T B B H H T |
9 | Romania Inter Star | 19 | 9 | 2 | 8 | 26 | 25 | 1 | 29 | T T T T B B |
10 | Ngozi City FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 27 | T B T H B B |
11 | Kayanza Utd | 19 | 6 | 4 | 9 | 23 | 30 | -7 | 22 | B B H H B T |
12 | Royal Vision | 19 | 6 | 4 | 9 | 18 | 31 | -13 | 22 | B B H B T T |
13 | Moso Sugar Company | 19 | 4 | 1 | 14 | 15 | 49 | -34 | 13 | B B B T T B |
14 | BS Dynamic | 19 | 1 | 8 | 10 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B B H H B |
15 | Academie Deira | 19 | 2 | 3 | 14 | 15 | 43 | -28 | 9 | B B B B H B |
16 | LLB Academic | 19 | 2 | 0 | 17 | 14 | 52 | -38 | 6 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: