Đối đầu Aigle Noir vs LLB Academic, 20h00 ngày 27/10
Kết quả Aigle Noir vs LLB Academic
Đối đầu Aigle Noir vs LLB Academic
Phong độ Aigle Noir gần đây
Phong độ LLB Academic gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Aigle Noir vs LLB Academic
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aigle Noir vs LLB Academic trước đây
-
20/04/2024Aigle Noir0 - 0LLB Academic0 - 0D
-
02/09/2023LLB Academic0 - 1Aigle Noir0 - 0W
-
19/01/2020LLB Academic1 - 2Aigle Noir0 - 0W
-
30/11/2019Aigle Noir3 - 0LLB Academic0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Aigle Noir vs LLB Academic
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs LLB Academic: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs LLB Academic: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 4 | 3 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs LLB Academic: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aigle Noir (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Aigle Noir (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aigle Noir thắng
Bại: là số trận Aigle Noir thua
Thắng: là số trận Aigle Noir thắng
Bại: là số trận Aigle Noir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aigle Noir và LLB Academic trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 17 | 14 | T T H T H T |
2 | Aigle Noir | 7 | 4 | 2 | 1 | 15 | 4 | 11 | 14 | H T B T H T |
3 | Bumamuru | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | H H H T T T |
4 | Flambeau du Centre | 7 | 3 | 3 | 1 | 9 | 7 | 2 | 12 | H H T B H T |
5 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
6 | Ngozi City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B H H T T |
7 | Vitalo | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | H H T T H |
8 | Romania Inter Star | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B T B T |
9 | Kayanza Utd | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H T T H |
10 | Olympique Star | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B H B |
11 | Academie Deira | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | LLB Academic | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 15 | -13 | 0 | B B B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 7 | 0 | 0 | 7 | 5 | 27 | -22 | 0 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: