Đối đầu Aigle Noir vs Bumamuru, 21h45 ngày 24/1
Kết quả Aigle Noir vs Bumamuru
Đối đầu Aigle Noir vs Bumamuru
Phong độ Aigle Noir gần đây
Phong độ Bumamuru gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Aigle Noir vs Bumamuru
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Bumamuru trước đây
-
19/11/2023Bumamuru1 - 1Aigle Noir1 - 1D
-
05/02/2023Aigle Noir2 - 1Bumamuru1 - 1W
-
20/11/2022Bumamuru1 - 1Aigle Noir0 - 0D
-
28/04/2022Aigle Noir1 - 0Bumamuru0 - 0W
-
13/11/2021Bumamuru2 - 1Aigle Noir1 - 1L
-
13/02/2021Aigle Noir1 - 0Bumamuru0 - 0W
-
17/11/2020Bumamuru0 - 1Aigle Noir0 - 0W
-
22/03/2020Bumamuru0 - 1Aigle Noir0 - 0W
-
06/08/2023Bumamuru0 - 1Aigle Noir0 - 1W
-
03/06/2023Bumamuru1 - 3Aigle Noir1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Aigle Noir vs Bumamuru
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Bumamuru: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Bumamuru: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 8 | 5 | 2 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Burundi | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aigle Noir vs Bumamuru: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aigle Noir (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Aigle Noir (sân khách) | 7 | 4 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aigle Noir thắng
Bại: là số trận Aigle Noir thua
Thắng: là số trận Aigle Noir thắng
Bại: là số trận Aigle Noir thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aigle Noir và Bumamuru trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rukinzo FC | 17 | 12 | 2 | 3 | 30 | 15 | 15 | 38 | T T T T T H |
2 | Vitalo | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 5 | 20 | 36 | T H B T H T |
3 | Flambeau du Centre | 16 | 10 | 5 | 1 | 25 | 11 | 14 | 35 | H T T T H T |
4 | Musongati FC | 15 | 9 | 4 | 2 | 24 | 5 | 19 | 31 | H H T T T T |
5 | Le Messager Ngozi | 16 | 8 | 5 | 3 | 21 | 14 | 7 | 29 | H T T B H T |
6 | Olympique Star | 16 | 6 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 24 | H B T T T T |
7 | Bumamuru | 14 | 6 | 5 | 3 | 19 | 18 | 1 | 23 | T T T H T B |
8 | Aigle Noir | 14 | 6 | 3 | 5 | 15 | 12 | 3 | 21 | B B B H H T |
9 | LLB Academic | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 17 | 0 | 20 | T B T B T B |
10 | BS Dynamic | 17 | 4 | 7 | 6 | 23 | 24 | -1 | 19 | T H B H B H |
11 | Kayanza Utd | 16 | 3 | 5 | 8 | 12 | 20 | -8 | 14 | B B B B H B |
12 | Romania Inter Star | 14 | 4 | 2 | 8 | 14 | 24 | -10 | 14 | B B B B B B |
13 | Moso Sugar Company | 16 | 2 | 7 | 7 | 14 | 19 | -5 | 13 | H T H B H B |
14 | Fc Tigre Noir | 16 | 3 | 4 | 9 | 9 | 16 | -7 | 13 | H B B T B B |
15 | Telaviv FC | 16 | 3 | 2 | 11 | 16 | 40 | -24 | 11 | T B T B B B |
16 | Magara Young Boys | 15 | 0 | 2 | 13 | 11 | 39 | -28 | 2 | B B B B H B |
CAF CL qualifying
Degrade Team
Cập nhật: