Đối đầu Musongati FC vs Aigle Noir, 20h45 ngày 26/1
Kết quả Musongati FC vs Aigle Noir
Đối đầu Musongati FC vs Aigle Noir
Phong độ Musongati FC gần đây
Phong độ Aigle Noir gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Musongati FC vs Aigle Noir
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Musongati FC vs Aigle Noir trước đây
-
24/11/2024Aigle Noir2 - 0Musongati FC1 - 0L
-
04/04/2024Aigle Noir1 - 0Musongati FC1 - 0L
-
18/10/2023Musongati FC0 - 1Aigle Noir0 - 0L
-
20/05/2023Aigle Noir3 - 1Musongati FC0 - 0L
-
14/08/2022Musongati FC0 - 0Aigle Noir0 - 0D
-
22/01/2022Musongati FC0 - 1Aigle Noir0 - 1L
-
19/09/2021Aigle Noir2 - 1Musongati FC2 - 1L
-
11/04/2021Musongati FC1 - 0Aigle Noir0 - 0W
-
17/10/2020Aigle Noir4 - 3Musongati FC0 - 0L
-
22/08/2020Musongati FC2 - 0Aigle Noir0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Musongati FC vs Aigle Noir
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Aigle Noir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Aigle Noir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Musongati FC vs Aigle Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Musongati FC (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Musongati FC (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
Thắng: là số trận Musongati FC thắng
Bại: là số trận Musongati FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Musongati FC và Aigle Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aigle Noir | 16 | 11 | 4 | 1 | 37 | 7 | 30 | 37 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 16 | 10 | 5 | 1 | 31 | 12 | 19 | 35 | H T T T H T |
3 | Flambeau du Centre | 17 | 8 | 7 | 2 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H H T H H |
4 | Rukinzo FC | 17 | 8 | 5 | 4 | 41 | 24 | 17 | 29 | T T B T T H |
5 | Le Messager Ngozi | 16 | 8 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 29 | B T T H H H |
6 | Romania Inter Star | 17 | 9 | 2 | 6 | 24 | 20 | 4 | 29 | T H T T T T |
7 | Musongati FC | 16 | 8 | 4 | 4 | 30 | 10 | 20 | 28 | T H B T T B |
8 | Olympique Star | 16 | 8 | 3 | 5 | 22 | 13 | 9 | 27 | H T B B T T |
9 | Ngozi City FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 17 | 5 | 26 | H H T B T H |
10 | Vitalo | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 13 | 14 | 25 | H T T B B H |
11 | Kayanza Utd | 16 | 5 | 3 | 8 | 22 | 29 | -7 | 18 | T B B B B H |
12 | Royal Vision | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 29 | -15 | 16 | H T B B H B |
13 | BS Dynamic | 17 | 1 | 7 | 9 | 12 | 31 | -19 | 10 | B H B B B H |
14 | Moso Sugar Company | 17 | 3 | 1 | 13 | 13 | 43 | -30 | 10 | B T B B B T |
15 | Academie Deira | 17 | 2 | 2 | 13 | 14 | 41 | -27 | 8 | H B B B B B |
16 | LLB Academic | 16 | 2 | 0 | 14 | 12 | 46 | -34 | 6 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: