Đối đầu Kayanza Utd vs Aigle Noir, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Kayanza Utd vs Aigle Noir
Đối đầu Kayanza Utd vs Aigle Noir
Phong độ Kayanza Utd gần đây
Phong độ Aigle Noir gần đây
VĐQG Burundi 2024-2025: Kayanza Utd vs Aigle Noir
-
Giải đấu: VĐQG BurundiMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Aigle Noir trước đây
-
25/02/2024Kayanza Utd2 - 2Aigle Noir0 - 0D
-
07/10/2023Aigle Noir2 - 0Kayanza Utd1 - 0L
-
29/01/2023Aigle Noir2 - 1Kayanza Utd0 - 0L
-
27/11/2022Kayanza Utd1 - 0Aigle Noir0 - 0W
-
13/03/2022Kayanza Utd0 - 1Aigle Noir0 - 0L
-
24/10/2021Aigle Noir1 - 1Kayanza Utd0 - 0D
-
16/01/2021Kayanza Utd0 - 5Aigle Noir0 - 1L
-
12/12/2020Aigle Noir1 - 1Kayanza Utd0 - 0D
-
11/01/2020Aigle Noir2 - 1Kayanza Utd0 - 0L
-
26/10/2019Kayanza Utd2 - 1Aigle Noir0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Kayanza Utd vs Aigle Noir
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Aigle Noir: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Aigle Noir: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Burundi | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kayanza Utd vs Aigle Noir: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kayanza Utd (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Kayanza Utd (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
Thắng: là số trận Kayanza Utd thắng
Bại: là số trận Kayanza Utd thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Burundi mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kayanza Utd và Aigle Noir trên Bảng xếp hạng của VĐQG Burundi mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Burundi 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Musongati FC | 6 | 4 | 2 | 0 | 19 | 2 | 17 | 14 | T T H T H T |
2 | Bumamuru | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 6 | 12 | H H H T T T |
3 | Le Messager Ngozi | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 | T H B T H T |
4 | Aigle Noir | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T H T B T H |
5 | Ngozi City FC | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 | T B H H T T |
6 | Vitalo | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 9 | H H T T H |
7 | Flambeau du Centre | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | T H H T B H |
8 | Romania Inter Star | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | -2 | 9 | B T B T B T |
9 | Kayanza Utd | 5 | 2 | 2 | 1 | 8 | 6 | 2 | 8 | B H T T H |
10 | Olympique Star | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 | H T T B H B |
11 | Academie Deira | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 10 | -1 | 7 | T H T B B B |
12 | BS Dynamic | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | B H T B H B |
13 | Royal Vision | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 12 | -8 | 5 | B H B H B T |
14 | Rukinzo FC | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 5 | -2 | 2 | H H B |
15 | LLB Academic | 5 | 0 | 0 | 5 | 2 | 14 | -12 | 0 | B B B B B |
16 | Moso Sugar Company | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 20 | -15 | 0 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: