Kết quả Slavia Sofia vs Arda, 21h00 ngày 30/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bulgaria 2024-2025 » vòng 7

  • Slavia Sofia vs Arda: Diễn biến chính

  • 2'
    0-1
    goal Stanislav Ivanov (Assist:Tonislav Yordanov)
  • 28'
    Emil Martinov  
    Chung Nguyen Do  
    0-1
  • 55'
    Kristiyan Balov  
    Denislav Aleksandrov  
    0-1
  • 55'
    Martin Georgiev  
    Tsvetelin Chunchukov  
    0-1
  • 55'
    Vladimir Nikolov  
    Galin Ivanov  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Lachezar Kotev
     Tonislav Yordanov
  • 73'
    Ertan Tombak Goal Disallowed
    0-1
  • 75'
    0-1
    Chinonso Offor
  • 79'
    Ivan Minchev goal 
    1-1
  • 80'
    Victor Genev
    1-1
  • 83'
    Roberto Iliev Raychev  
    Ivan Minchev  
    1-1
  • 83'
    1-1
     Stefan Statev
     Ivan Tilev
  • 83'
    1-1
     Milen Stoev
     Felix Eboa Eboa
  • 90'
    1-1
     Boris Tyutyukov
     Chinonso Offor
  • 90'
    1-1
     Baran Aksaka
     Borislav Tsonev
  • Slavia Sofia vs Arda: Đội hình chính và dự bị

  • Slavia Sofia4-2-3-1
    21
    Svetoslav Vutsov
    22
    Quentin Seedorf
    4
    Victor Genev
    5
    Veljko Jelenkovic
    3
    Ertan Tombak
    73
    Ivan Minchev
    19
    Chung Nguyen Do
    11
    Karl Fabien
    33
    Galin Ivanov
    7
    Denislav Aleksandrov
    23
    Tsvetelin Chunchukov
    9
    Chinonso Offor
    99
    Stanislav Ivanov
    19
    Tonislav Yordanov
    33
    Ivan Tilev
    18
    Dzhalal Huseynov
    10
    Borislav Tsonev
    2
    Gustavo Cascardo
    3
    Felix Eboa Eboa
    24
    Emil Viyachki
    77
    Dimitar Velkovski
    1
    Anatoliy Gospodinov
    Arda4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 18Kristiyan Balov
    6Martin Georgiev
    17Vasil Kazaldzhiev
    37Ventsislav Kerchev
    12Nikolay Krastev
    27Emil Martinov
    10Vladimir Nikolov
    14Roberto Iliev Raychev
    77Emil Stoev
    Baran Aksaka 8
    Ilker Budinov 17
    Ivo Kazakov 30
    Lachezar Kotev 80
    Plamen Krachunov 6
    Petar Petrov 13
    Stefan Statev 7
    Milen Stoev 4
    Boris Tyutyukov 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zlatomir Zagorcic
    Aleksandar Tunchev
  • BXH VĐQG Bulgaria
  • BXH bóng đá Bungari mới nhất
  • Slavia Sofia vs Arda: Số liệu thống kê

  • Slavia Sofia
    Arda
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 50
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    21
  •  
     

BXH VĐQG Bulgaria 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Ludogorets Razgrad 22 18 3 1 47 10 37 57 T T T B T H
2 Levski Sofia 22 16 1 5 43 16 27 49 T T T T T T
3 Cherno More Varna 22 12 6 4 33 15 18 42 T T T B H H
4 Botev Plovdiv 22 13 2 7 23 19 4 41 T B B H B B
5 Arda 22 10 6 6 28 27 1 36 H B T H B H
6 Spartak Varna 22 10 5 7 28 27 1 35 H B B H T B
7 Beroe Stara Zagora 22 10 4 8 26 19 7 34 B T T H B T
8 CSKA Sofia 22 9 5 8 30 22 8 32 T T H B T T
9 Slavia Sofia 22 8 4 10 25 27 -2 28 B T T T H H
10 CSKA 1948 Sofia 22 5 10 7 25 31 -6 25 H T H B H T
11 Septemvri Sofia 21 7 2 12 20 31 -11 23 B B B T H T
12 FK Levski Krumovgrad 21 5 7 9 13 20 -7 22 T H B B H H
13 Lokomotiv Sofia 21 5 5 11 19 34 -15 20 B T B B T T
14 Lokomotiv Plovdiv 21 4 5 12 22 33 -11 17 B B B B T B
15 Botev Vratsa 22 3 4 15 17 46 -29 13 B B B H B B
16 FC Hebar Pazardzhik 22 1 7 14 17 39 -22 10 B B B H B B

Title Play-offs UEFA ECL offs Relegation Play-offs