Đối đầu PFK Montana vs Yantra Gabrovo, 18h45 ngày 23/10
Kết quả PFK Montana vs Yantra Gabrovo
Đối đầu PFK Montana vs Yantra Gabrovo
Phong độ PFK Montana gần đây
Phong độ Yantra Gabrovo gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: PFK Montana vs Yantra Gabrovo
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/10/2024 18:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu PFK Montana vs Yantra Gabrovo trước đây
-
01/04/2024Yantra Gabrovo2 - 1PFK Montana1 - 1L
-
19/09/2023PFK Montana2 - 0Yantra Gabrovo0 - 0W
-
13/05/2023PFK Montana0 - 0Yantra Gabrovo0 - 0D
-
15/10/2022Yantra Gabrovo1 - 0PFK Montana0 - 0L
-
19/03/2022Yantra Gabrovo1 - 1PFK Montana1 - 1D
-
12/09/2021PFK Montana2 - 0Yantra Gabrovo1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu PFK Montana vs Yantra Gabrovo
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Yantra Gabrovo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Yantra Gabrovo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bulgaria | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu PFK Montana vs Yantra Gabrovo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
PFK Montana (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
PFK Montana (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận PFK Montana thắng
Bại: là số trận PFK Montana thua
Thắng: là số trận PFK Montana thắng
Bại: là số trận PFK Montana thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội PFK Montana và Yantra Gabrovo trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 13 | 9 | 3 | 1 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T T B H |
2 | PFK Montana | 13 | 7 | 5 | 1 | 16 | 6 | 10 | 26 | T H B T T H |
3 | FC Dobrudzha | 13 | 6 | 5 | 2 | 26 | 9 | 17 | 23 | T B T T B T |
4 | Belasitsa Petrich | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 9 | 8 | 23 | T T H B B T |
5 | Ludogorets Razgrad II | 13 | 6 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 22 | T H B B H B |
6 | Yantra Gabrovo | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 13 | 8 | 21 | T B H B T T |
7 | Etar | 13 | 6 | 3 | 4 | 21 | 19 | 2 | 21 | B B T T T H |
8 | CSKA 1948 Sofia II | 13 | 6 | 1 | 6 | 24 | 18 | 6 | 19 | T T T T T B |
9 | CSKA Sofia B | 13 | 5 | 4 | 4 | 12 | 10 | 2 | 19 | H H T T H T |
10 | FC Dunav Ruse | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 18 | 0 | 19 | H H B H T T |
11 | Spartak Pleven | 13 | 5 | 4 | 4 | 14 | 16 | -2 | 19 | T B T T T B |
12 | Fratria | 13 | 4 | 5 | 4 | 11 | 13 | -2 | 17 | B T H T H H |
13 | Marek Dupnitza | 13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 11 | 2 | 16 | H T B H H B |
14 | Minyor Pernik | 13 | 4 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 16 | B H H B B H |
15 | Litex Lovech | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 10 | -2 | 15 | B T T B H H |
16 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 13 | 4 | 1 | 8 | 11 | 17 | -6 | 13 | T B B B B H |
17 | Sportist Svoge | 13 | 2 | 4 | 7 | 8 | 15 | -7 | 10 | B H H B T H |
18 | Strumska Slava | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 23 | -13 | 10 | H B B T H B |
19 | Botev Plovdiv II | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 28 | -19 | 8 | B H B B B H |
20 | PFC Nesebar | 13 | 2 | 2 | 9 | 9 | 29 | -20 | 8 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: