Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Marek Dupnitza, 21h00 ngày 07/9
Kết quả Pirin Blagoevgrad vs Marek Dupnitza
Đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Marek Dupnitza
Phong độ Pirin Blagoevgrad gần đây
Phong độ Marek Dupnitza gần đây
Hạng 2 Bulgaria 2024-2025: Pirin Blagoevgrad vs Marek Dupnitza
-
Giải đấu: Hạng 2 BulgariaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/9/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Marek Dupnitza trước đây
-
31/01/2024Pirin Blagoevgrad3 - 0Marek Dupnitza3 - 0W
-
08/07/2023Pirin Blagoevgrad3 - 1Marek Dupnitza0 - 0W
-
25/06/2021Pirin Blagoevgrad6 - 1Marek Dupnitza3 - 1W
-
04/02/2015Marek Dupnitza2 - 2Pirin Blagoevgrad2 - 2D
-
29/01/2014Pirin Blagoevgrad1 - 0Marek Dupnitza1 - 0W
-
08/03/2008Pirin Blagoevgrad4 - 0Marek Dupnitza1 - 0W
-
18/08/2007Marek Dupnitza0 - 2Pirin Blagoevgrad0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Marek Dupnitza
- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Marek Dupnitza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 6 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Marek Dupnitza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 5 | 4 | 1 | 0 |
VĐQG Bulgaria | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Pirin Blagoevgrad vs Marek Dupnitza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Pirin Blagoevgrad (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
Pirin Blagoevgrad (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Pirin Blagoevgrad thắng
Bại: là số trận Pirin Blagoevgrad thua
Thắng: là số trận Pirin Blagoevgrad thắng
Bại: là số trận Pirin Blagoevgrad thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bulgaria mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Pirin Blagoevgrad và Marek Dupnitza trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bulgaria mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bulgaria 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pirin Blagoevgrad | 7 | 6 | 1 | 0 | 12 | 3 | 9 | 19 | H T T T T T |
2 | Ludogorets Razgrad II | 7 | 5 | 2 | 0 | 12 | 3 | 9 | 17 | T T H H T T |
3 | PFK Montana | 7 | 4 | 3 | 0 | 8 | 1 | 7 | 15 | T T H T H T |
4 | Belasitsa Petrich | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 4 | 6 | 13 | B T B T H T |
5 | Minyor Pernik | 7 | 4 | 1 | 2 | 7 | 4 | 3 | 13 | H T T T B T |
6 | FC Dobrudzha | 7 | 2 | 5 | 0 | 14 | 5 | 9 | 11 | T H T H H H |
7 | Yantra Gabrovo | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 9 | 2 | 11 | H B T T T H |
8 | Etar | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 11 | 1 | 11 | H B T T B H |
9 | Marek Dupnitza | 7 | 2 | 4 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 | H B T H T H |
10 | FC Dunav Ruse | 7 | 3 | 1 | 3 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B H B T B |
11 | Lokomotiv Gorna Oryahovitsa | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 8 | 1 | 9 | B T B B T T |
12 | Fratria | 7 | 2 | 2 | 3 | 3 | 6 | -3 | 8 | T B B H T B |
13 | CSKA Sofia B | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 8 | -2 | 7 | B B T B H T |
14 | Spartak Pleven | 7 | 1 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 7 | T H H H H B |
15 | Litex Lovech | 7 | 2 | 1 | 4 | 3 | 6 | -3 | 7 | B T H B B B |
16 | PFC Nesebar | 7 | 2 | 0 | 5 | 6 | 16 | -10 | 6 | B B B T B B |
17 | Botev Plovdiv II | 7 | 2 | 0 | 5 | 3 | 13 | -10 | 6 | T B B B B B |
18 | Strumska Slava | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 16 | -10 | 5 | H T B H B B |
19 | Sportist Svoge | 7 | 1 | 1 | 5 | 3 | 7 | -4 | 4 | B T H B B B |
20 | CSKA 1948 Sofia II | 7 | 1 | 1 | 5 | 6 | 12 | -6 | 4 | B B B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: